Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
60773 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'RF | Thứ 3/ Thứ 5 |
6 Ngày |
5.807.200₫
|
15.470.000₫ | 21.277.200₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60773 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'RQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
6 Ngày |
7.949.200₫
|
23.800.000₫ | 31.749.200₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60763 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Chủ nhật |
22 Ngày |
5.807.200₫
|
24.990.000₫ | 30.797.200₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60763 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Chủ nhật |
22 Ngày |
7.235.200₫
|
33.320.000₫ | 40.555.200₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60763 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Chủ nhật |
22 Ngày |
7.235.200₫
|
33.320.000₫ | 40.555.200₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60758 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
8 Ngày |
0₫
|
1.785.000₫ | 1.785.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60758 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
8 Ngày |
0₫
|
3.332.000₫ | 3.332.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60758 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
8 Ngày |
0₫
|
3.332.000₫ | 3.332.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60749 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
5.807.200₫
|
24.990.000₫ | 30.797.200₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60749 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
7.235.200₫
|
34.510.000₫ | 41.745.200₫ | 31-01-2023 |