Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48757 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫
|
2.161.800₫ | 2.161.800₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
48757 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫
|
3.482.900₫ | 3.482.900₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
48757 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫
|
3.482.900₫ | 3.482.900₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
48751 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
0₫
|
2.882.400₫ | 2.882.400₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
48751 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
0₫
|
4.323.600₫ | 4.323.600₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
48751 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 7 |
5 Ngày |
0₫
|
4.323.600₫ | 4.323.600₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
48749 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
7 Ngày |
2.017.680₫
|
1.441.200₫ | 3.458.880₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
48749 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
7 Ngày |
2.017.680₫
|
2.882.400₫ | 4.900.080₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
48749 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 7 |
7 Ngày |
2.017.680₫
|
2.882.400₫ | 4.900.080₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
48748 |
Ho Chi Minh > Inchon
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
0₫
|
6.005.000₫ | 6.005.000₫ | 31-10-2022 |