Vestal Shipping Service Co.,ltd

Vestal Shipping Service Co.,ltd

Người liên hệ: Ms. Nhu Quynh

Chức vụ: Document staff

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Vestal Shipping Service Co.,ltd

Người liên hệ: Ms. Nhu Quynh

Chức vụ: Document staff

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Vestal Shipping Services Co., LTD ( Vietnam ) is a young NVOCC operates to all major ports in India & Middle East : India, Pakistan, Nepal, Bhutan, Bangladesh, Sri Lanka, Maldives, Egypt, Iran, Israel, Jordan, Kuwait, Lebanon, Oman, Qatar, Saudi...

Xem thêm >>
  • 24 Truong Son, Ward 2, Tan Binh Dist. , Hochiminh City, Vietnam
  • +843****** Hiện số
  • https://phaata.com/100000000002133

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon, Inchon, South Korea
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
478.600
₫/cbm
-
1.818.680₫
D/O 837.550₫ / Set
CFS 454.670₫ / CBM
THC 191.440₫ / CBM
CIC 95.720₫ / CBM
LSS 239.300₫ / CBM
2.297.280₫
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 7.014 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.364.010₫
D/O 717.900₫ / Set
CFS 406.810₫ / CBM
THC 143.580₫ / CBM
CIC 95.720₫ / CBM
1.364.010₫
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 508 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3 6 Ngày
Đi thẳng
5.650.800₫
Chi tiết
THC 3.178.575₫ / Cont
DOC 941.800₫ / Cont
CIC 1.294.975₫ / Cont
CLN 235.450₫ / Cont
2.825.400₫ 8.476.200₫ 31-08-2022
Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 3 6 Ngày
Đi thẳng
8.123.025₫
Chi tiết
THC 4.355.825₫ / Cont
DOC 941.800₫ / Cont
CIC 2.472.225₫ / Cont
CLN 353.175₫ / Cont
3.296.300₫ 11.419.325₫ 31-08-2022
Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 3 6 Ngày
Đi thẳng
8.123.025₫
Chi tiết
THC 4.355.825₫ / Cont
DOC 941.800₫ / Cont
CIC 2.472.225₫ / Cont
CLN 353.175₫ / Cont
3.296.300₫ 11.419.325₫ 31-08-2022
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.040 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Xiamen
Ho Chi Minh
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
5.650.800₫
Chi tiết
THC 3.178.575₫ / Cont
DOC 941.800₫ / Cont
CIC 1.294.975₫ / Cont
CLN 235.450₫ / Cont
3.767.200₫ 9.418.000₫ 31-08-2022
Xiamen
Ho Chi Minh
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
8.123.025₫
Chi tiết
THC 4.355.825₫ / Cont
DOC 941.800₫ / Cont
CIC 2.472.225₫ / Cont
CLN 353.175₫ / Cont
5.179.900₫ 13.302.925₫ 31-08-2022
Xiamen
Ho Chi Minh
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
8.123.025₫
Chi tiết
THC 4.355.825₫ / Cont
DOC 941.800₫ / Cont
CIC 2.472.225₫ / Cont
CLN 353.175₫ / Cont
5.179.900₫ 13.302.925₫ 31-08-2022
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 208 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
5.650.800₫
Chi tiết
THC 3.178.575₫ / Cont
DOF 941.800₫ / Cont
CIC 1.294.975₫ / Cont
CLN 235.450₫ / Cont
2.354.500₫ 8.005.300₫ 31-08-2022
Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
8.123.025₫
Chi tiết
THC 4.355.825₫ / Cont
DOF 941.800₫ / Cont
CIC 2.472.225₫ / Cont
CLN 353.175₫ / Cont
4.238.100₫ 12.361.125₫ 31-08-2022
Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
8.123.025₫
Chi tiết
THC 4.355.825₫ / Cont
DOF 941.800₫ / Cont
CIC 2.472.225₫ / Cont
CLN 353.175₫ / Cont
4.238.100₫ 12.361.125₫ 31-08-2022
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 179 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shekou
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 2/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
8.107.500₫
Chi tiết
THC 4.347.500₫ / Cont
DOC 940.000₫ / Cont
CIC 2.467.500₫ / Cont
CLN 352.500₫ / Cont
12.925.000₫ 21.032.500₫ 08-08-2022
Shekou
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 2/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
8.107.500₫
Chi tiết
THC 4.347.500₫ / Cont
DOC 940.000₫ / Cont
CIC 2.467.500₫ / Cont
CLN 352.500₫ / Cont
12.925.000₫ 21.032.500₫ 08-08-2022
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 906 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Bangkok
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
9.188.400₫
Chi tiết
LSS 3.534.000₫ / Cont
DOC 942.400₫ / Cont
THC 3.180.600₫ / Cont
CIC 1.295.800₫ / Cont
CLN 235.600₫ / Cont
9.895.200₫ 19.083.600₫ 14-08-2022
Bangkok
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
15.196.200₫
Chi tiết
LSS 7.068.000₫ / Cont
DOC 942.400₫ / Cont
THC 4.358.600₫ / Cont
CIC 2.473.800₫ / Cont
CLN 353.400₫ / Cont
12.251.200₫ 27.447.400₫ 14-08-2022
Bangkok
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
15.196.200₫
Chi tiết
LSS 7.068.000₫ / Cont
DOC 942.400₫ / Cont
THC 4.358.600₫ / Cont
CIC 2.473.800₫ / Cont
CLN 353.400₫ / Cont
12.251.200₫ 27.447.400₫ 14-08-2022
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.839 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3/ Thứ 6 12 Ngày
Đi thẳng
117.800
₫/cbm
-
1.554.960₫
D/O 824.600₫ / Set
CFS 447.640₫ / CBM
THC 188.480₫ / CBM
CIC 94.240₫ / CBM
1.672.760₫
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 39.901 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 4/ Thứ 6 12 Ngày
Đi thẳng
5.772.200₫
Chi tiết
THC 3.180.600₫ / Cont
DOC 942.400₫ / Cont
CIC 1.295.800₫ / Cont
CLN 353.400₫ / Cont
24.738.000₫ 30.510.200₫ 03-08-2022
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 734 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 2 6 Ngày
Đi thẳng
5.750.000₫
Chi tiết
THC 2.990.000₫ / Cont
CIC 1.380.000₫ / Cont
DOF 1.150.000₫ / Cont
CLN 230.000₫ / Cont
20.125.000₫ 25.875.000₫ 20-06-2022
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 2 6 Ngày
Đi thẳng
8.395.000₫
Chi tiết
THC 4.370.000₫ / Cont
CIC 2.530.000₫ / Cont
DOF 1.150.000₫ / Cont
CLN 345.000₫ / Cont
37.030.000₫ 45.425.000₫ 20-06-2022
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 2 6 Ngày
Đi thẳng
8.395.000₫
Chi tiết
THC 4.370.000₫ / Cont
CIC 2.530.000₫ / Cont
DOF 1.150.000₫ / Cont
CLN 345.000₫ / Cont
37.030.000₫ 45.425.000₫ 20-06-2022
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.822 Lượt xem