Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40498 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
5.650.800₫
|
2.825.400₫ | 8.476.200₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
40498 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
8.123.025₫
|
3.296.300₫ | 11.419.325₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
40498 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3 |
6 Ngày |
8.123.025₫
|
3.296.300₫ | 11.419.325₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
40496 |
Xiamen > Ho Chi Minh
|
20'GP | Chủ nhật |
3 Ngày |
5.650.800₫
|
3.767.200₫ | 9.418.000₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
40496 |
Xiamen > Ho Chi Minh
|
40'GP | Chủ nhật |
3 Ngày |
8.123.025₫
|
5.179.900₫ | 13.302.925₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
40496 |
Xiamen > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Chủ nhật |
3 Ngày |
8.123.025₫
|
5.179.900₫ | 13.302.925₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
40486 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
5.650.800₫
|
2.354.500₫ | 8.005.300₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
40486 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
8.123.025₫
|
4.238.100₫ | 12.361.125₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
40486 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Chủ nhật |
7 Ngày |
8.123.025₫
|
4.238.100₫ | 12.361.125₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
38199 |
Shekou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
3 Ngày |
8.107.500₫
|
12.925.000₫ | 21.032.500₫ | 08-08-2022 |
