Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
63293 |
Incheon > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Chủ nhật |
8 Ngày |
478.600₫ /cbm |
-
|
1.818.680₫
|
2.297.280₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
63292 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.364.010₫
|
1.364.010₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
37477 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
12 Ngày |
117.800₫ /cbm |
-
|
1.554.960₫
|
1.672.760₫ | 03-08-2022 | ||||||||||||||||||
31958 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 5 |
4 Ngày |
184.000₫ /cbm |
-
|
1.403.000₫
|
1.587.000₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
31957 |
Taiwu > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 7 |
4 Ngày |
230.000₫ /cbm |
575.000₫
|
1.288.000₫
|
2.093.000₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
30236 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
6 Ngày |
232.000₫ /cbm |
-
|
1.276.000₫
|
1.508.000₫ | 31-05-2022 |