Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34365 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Nagoya
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.449.560₫
|
-
|
1.449.560₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||
34189 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kobe
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.449.560₫
|
-
|
1.449.560₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||
34188 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Osaka
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.449.560₫
|
-
|
1.449.560₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||
34105 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Yokohama
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.449.560₫
|
-
|
1.449.560₫ | 30-07-2022 | |||||||||||||||||||
34103 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.449.560₫
|
-
|
1.449.560₫ | 30-07-2022 |