Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
67214 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Manila
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
5.446.400₫ | 5.446.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
47501 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
4.039.100₫
|
23.900.000₫ | 27.939.100₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
47501 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
5.712.100₫
|
43.020.000₫ | 48.732.100₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
47501 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Hàng ngày |
14 Ngày |
5.712.100₫
|
43.020.000₫ | 48.732.100₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
47489 |
Ho Chi Minh > Shuwaikh
|
20'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
4.039.100₫
|
32.265.000₫ | 36.304.100₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||
47489 |
Ho Chi Minh > Shuwaikh
|
40'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
5.712.100₫
|
57.360.000₫ | 63.072.100₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||
47489 |
Ho Chi Minh > Shuwaikh
|
40'HQ | Hàng ngày |
14 Ngày |
5.712.100₫
|
57.360.000₫ | 63.072.100₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||
47487 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
4.039.100₫
|
37.045.000₫ | 41.084.100₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||
47487 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
40'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
5.712.100₫
|
74.090.000₫ | 79.802.100₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||
47487 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
40'HQ | Hàng ngày |
14 Ngày |
5.712.100₫
|
74.090.000₫ | 79.802.100₫ | 15-10-2022 |