Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38463 |
Da Nang (Da Nang Port) > Kolkata
|
20'GP | Thứ 5 |
13 Ngày |
8.225.000₫
|
41.947.500₫ | 50.172.500₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
38263 |
Hai Phong > Incheon
|
40'HQ | Thứ 6 |
9 Ngày |
6.580.000₫
|
30.550.000₫ | 37.130.000₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
36940 |
Hai Phong > Yokohama
|
40'RF | Hàng ngày |
15 Ngày |
17.553.380₫
|
52.942.500₫ | 70.495.880₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
36724 |
Da Nang (Da Nang Port) > Guangzhou
|
20'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
7.059.000₫
|
10.588.500₫ | 17.647.500₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
36715 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
20'GP | Hàng ngày |
17 Ngày |
4.941.300₫
|
50.589.500₫ | 55.530.800₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
34207 |
Da Nang > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
6.742.500₫
|
8.718.750₫ | 15.461.250₫ | 15-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
34207 |
Da Nang > Kaohsiung
|
40'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
10.230.000₫
|
17.670.000₫ | 27.900.000₫ | 15-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
34207 |
Da Nang > Kaohsiung
|
40'HQ | Thứ 6 |
5 Ngày |
10.230.000₫
|
17.670.000₫ | 27.900.000₫ | 15-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
34276 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
20'GP | Thứ 2 |
5 Ngày |
4.792.900₫
|
4.559.100₫ | 9.352.000₫ | 15-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
34276 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'GP | Thứ 2 |
5 Ngày |
6.195.700₫
|
10.404.100₫ | 16.599.800₫ | 15-07-2022 |