Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
110871 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Hàng ngày |
17 Ngày |
8.129.034₫
|
57.516.750₫ | 65.645.784₫ | 31-01-2025 | |||||||||||||||||||||
110856 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
20 Ngày |
5.572.734₫
|
28.119.300₫ | 33.692.034₫ | 31-01-2025 | |||||||||||||||||||||
110856 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
20 Ngày |
8.129.034₫
|
37.066.350₫ | 45.195.384₫ | 31-01-2025 | |||||||||||||||||||||
110853 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
13 Ngày |
9.969.570₫
|
26.585.520₫ | 36.555.090₫ | 31-01-2025 | |||||||||||||||||||||
110846 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
9 Ngày |
10.225.200₫
|
35.149.125₫ | 45.374.325₫ | 31-01-2025 | |||||||||||||||||||||
110845 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4 |
7 Ngày |
0₫
|
29.397.450₫ | 45.374.325₫ | 22-01-2025 | |||||||||||||||||||||
110844 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
10.225.200₫
|
34.510.050₫ | 44.735.250₫ | 19-01-2025 | |||||||||||||||||||||
110838 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
5 Ngày |
7.284.600₫
|
34.506.000₫ | 41.790.600₫ | 19-01-2025 | |||||||||||||||||||||
98425 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
11 Ngày |
0₫
|
5.737.500₫ | 5.737.500₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98425 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
11 Ngày |
0₫
|
8.925.000₫ | 8.925.000₫ | 31-05-2024 |