CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ N.B.L

CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ N.B.L

Người liên hệ: Ms. SELENA NGUYEN

Chức vụ: Nhân viên kinh doanh

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ N.B.L

Người liên hệ: Ms. SELENA NGUYEN

Chức vụ: Nhân viên kinh doanh

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Trà My ( Ms. Selena)- Sales Executive N.B.L INTERNATIONAL TRANSPORT CO., LTD Address: Floor 3, GIC Building, 69/10 D2 Str, Ward 25, Binh Thanh Dist, HCM City, Vietnam. Cell phone/Zalo/Skype: 0969678547 Tel: (028) 3636 2386/ Fax:...

Xem thêm >>
  • 69/10 Đường Nguyễn Gia Trí, P. 25, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM
  • +840****** Hiện số
  • https://phaata.com/100000000002273

CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ N.B.L

Ref #113512 | 21-03-2025 16:43

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Bangkok
Ho Chi Minh
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
7.799.220₫
Chi tiết
THC 3.397.680₫ / Cont
DO 900.900₫ / B/L
CIC 2.574.000₫ / Cont
CLEANING FEE 154.440₫ / Cont
HANDLING FEE 772.200₫ / B/L
1.415.700₫ 9.214.920₫ 31-03-2025
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3 Lượt xem

CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ N.B.L

Ref #113485 | 20-03-2025 17:17

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Hai Phong
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
8.487.600₫
Chi tiết
THC 3.472.200₫ / Cont
DO 1.028.800₫ / B/L
CIC 3.086.400₫ / Cont
CLEANING FEE 128.600₫ / Cont
HANDLING 771.600₫ / B/L
11.316.800₫ 19.804.400₫ 31-03-2025
Shanghai
Hai Phong
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
13.631.600₫
Chi tiết
THC 5.401.200₫ / Cont
DO 1.028.800₫ / B/L
CIC 6.172.800₫ / Cont
CLEANING FEE 257.200₫ / Cont
HANDLING 771.600₫ / B/L
22.376.400₫ 36.008.000₫ 31-03-2025
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 162 Lượt xem

CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ N.B.L

Ref #113511 | 21-03-2025 14:18

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
6.949.800₫
Chi tiết
THC 3.474.900₫ / Cont
DO 1.029.600₫ / B/L
CIC 1.544.400₫ / Cont
CLEANING FEE 128.700₫ / Cont
HANDLING FEE 772.200₫ / B/L
9.137.700₫ 16.087.500₫ 31-03-2025
Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
10.553.400₫
Chi tiết
THC 5.405.400₫ / Cont
DO 1.029.600₫ / B/L
CIC 3.088.800₫ / Cont
CLEANING FEE 257.400₫ / Cont
HANDLING FEE 772.200₫ / B/L
16.731.000₫ 27.284.400₫ 31-03-2025
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.230 Lượt xem

CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ N.B.L

Ref #113510 | 21-03-2025 14:17

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
10.553.400₫
Chi tiết
THC 5.405.400₫ / Cont
DO 1.029.600₫ / B/L
CIC 3.088.800₫ / Cont
CLEANING FEE 257.400₫ / Cont
HANDLING FEE 772.200₫ / B/L
12.355.200₫ 22.908.600₫ 31-03-2025
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 28 Lượt xem

CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ N.B.L

Ref #113509 | 21-03-2025 14:15

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Nansha
Ho Chi Minh
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
6.949.800₫
Chi tiết
THC 3.474.900₫ / Cont
DO 1.029.600₫ / B/L
CIC 1.544.400₫ / Cont
CLEANING FEE 128.700₫ / Cont
HANDLING FEE 772.200₫ / B/L
5.534.100₫ 12.483.900₫ 31-03-2025
Nansha
Ho Chi Minh
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
10.553.400₫
Chi tiết
THC 5.405.400₫ / Cont
DO 1.029.600₫ / B/L
CIC 3.088.800₫ / Cont
CLEANING FEE 257.400₫ / Cont
HANDLING FEE 772.200₫ / B/L
6.821.100₫ 17.374.500₫ 31-03-2025
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 28 Lượt xem

CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ N.B.L

Ref #113508 | 21-03-2025 14:07

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Port Klang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang, Selangor, Malaysia
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
4.732.480₫
Chi tiết
THC 3.472.200₫ / Cont
BILL 1.028.800₫ / B/L
SEAL 231.480₫ / Cont
2.572.000₫ 7.304.480₫ 31-03-2025
Ho Chi Minh
Port Klang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang, Selangor, Malaysia
40'HQ Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
6.661.480₫
Chi tiết
THC 5.401.200₫ / Cont
BILL 1.028.800₫ / B/L
SEAL 231.480₫ / Cont
4.372.400₫ 11.033.880₫ 31-03-2025
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 24 Lượt xem

CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ N.B.L

Ref #113488 | 20-03-2025 17:24

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
20'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
1.260.280₫
Chi tiết
BILL 1.028.800₫ / B/L
SEAL 231.480₫ / Cont
2.057.600₫ 3.317.880₫ 31-03-2025
Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
40'HQ Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
1.260.280₫
Chi tiết
BILL 1.028.800₫ / B/L
SEAL 231.480₫ / Cont
3.343.600₫ 4.603.880₫ 31-03-2025
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.057 Lượt xem

CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ N.B.L

Ref #113486 | 20-03-2025 17:20

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Hai Phong
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
8.487.600₫
Chi tiết
THC 3.472.200₫ / Cont
DO 1.028.800₫ / B/L
CIC 3.086.400₫ / Cont
CLEANING FEE 128.600₫ / Cont
HANDLING 771.600₫ / B/L
10.288.000₫ 18.775.600₫ 31-03-2025
Ningbo
Hai Phong
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
13.631.600₫
Chi tiết
THC 5.401.200₫ / Cont
DO 1.028.800₫ / B/L
CIC 6.172.800₫ / Cont
CLEANING FEE 257.200₫ / Cont
HANDLING 771.600₫ / B/L
18.775.600₫ 32.407.200₫ 31-03-2025
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 102 Lượt xem

CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ N.B.L

Ref #113192 | 17-03-2025 17:04

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Qingdao
Hai Phong
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 6 10 Ngày
Đi thẳng
9.902.200₫
Chi tiết
THC 4.886.800₫ / Cont
DO 1.028.800₫ / B/L
CIC 3.086.400₫ / Cont
CLEANING FEE 128.600₫ / Cont
HANDLING FEE 771.600₫ / B/L
15.560.600₫ 25.462.800₫ 31-03-2025
Qingdao
Hai Phong
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Thứ 6 10 Ngày
Đi thẳng
13.631.600₫
Chi tiết
THC 5.401.200₫ / Cont
DO 1.028.800₫ / B/L
CIC 6.172.800₫ / Cont
CLEANING FEE 257.200₫ / Cont
HANDLING FEE 771.600₫ / B/L
15.560.600₫ 29.192.200₫ 31-03-2025
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 995 Lượt xem

CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ N.B.L

Ref #113183 | 17-03-2025 10:19

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Koper
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Koper, Slovenia
40'HQ Hàng ngày 2 Ngày
Chuyển tải
8.355.750₫
Chi tiết
THC 6.170.400₫ / Cont
BILL 1.028.400₫ / B/L
SEAL 257.100₫ / Cont
TELEX 899.850₫ / B/L
89.985.000₫ 98.340.750₫ 31-03-2025
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.179 Lượt xem