Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62488 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
6 Ngày |
5.222.800₫
|
4.273.200₫ | 9.496.000₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62488 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
6 Ngày |
6.647.200₫
|
7.596.800₫ | 14.244.000₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62119 |
Hai Phong > Sydney
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Chủ nhật |
23 Ngày |
5.200.800₫
|
14.184.000₫ | 19.384.800₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62087 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Detroit
|
40'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
7.564.800₫
|
109.453.200₫ | 117.018.000₫ | 25-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61960 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
5.200.800₫
|
10.874.400₫ | 16.075.200₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61960 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
6.501.000₫
|
17.966.400₫ | 24.467.400₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61960 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Chủ nhật |
7 Ngày |
6.501.000₫
|
17.966.400₫ | 24.467.400₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61745 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 2 |
25 Ngày |
5.196.400₫
|
20.077.000₫ | 25.273.400₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61745 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'GP | Thứ 2 |
25 Ngày |
6.613.600₫
|
36.611.000₫ | 43.224.600₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61654 |
Hai Phong > San Antonio
|
20'GP | Thứ 3 |
50 Ngày |
5.198.600₫
|
22.448.500₫ | 27.647.100₫ | 28-02-2023 |