Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
60248 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
2 Ngày |
1.141.440₫
|
3.329.200₫ | 4.470.640₫ | 15-01-2023 | ||||||||||||||||||
59481 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày |
1.136.640₫
|
2.841.600₫ | 3.978.240₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
59481 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày |
1.136.640₫
|
6.630.400₫ | 7.767.040₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
59491 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
1.610.240₫
|
2.131.200₫ | 3.741.440₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
59491 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 5 |
5 Ngày |
1.610.240₫
|
4.025.600₫ | 5.635.840₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
59488 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
20'GP | Hàng ngày |
1 Ngày |
1.610.240₫
|
2.368.000₫ | 3.978.240₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
59488 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
40'HQ | Hàng ngày |
1 Ngày |
1.610.240₫
|
3.552.000₫ | 5.162.240₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
59487 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
4.451.840₫
|
5.920.000₫ | 10.371.840₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
59487 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'HQ | Thứ 4 |
7 Ngày |
5.872.640₫
|
11.840.000₫ | 17.712.640₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
59486 |
Port Klang (West Port) > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
5.328.000₫
|
1.657.600₫ | 6.985.600₫ | 31-12-2022 |