Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86571 |
Surabaya > Hamburg
|
40'RF | Thứ 4 |
30 Ngày |
16.912.650₫
|
54.318.000₫ | 71.230.650₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
86569 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
6.246.570₫
|
3.703.500₫ | 9.950.070₫ | 14-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
86567 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xiamen
|
20'GP | Thứ 6 |
13 Ngày |
5.678.700₫
|
2.469.000₫ | 8.147.700₫ | 14-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
85535 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
7.118.050₫
|
7.363.500₫ | 14.481.550₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
85190 |
Ho Chi Minh > Haikou
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
14 Ngày |
7.242.250₫
|
13.011.500₫ | 20.253.750₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
85073 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
6 Ngày |
6.751.250₫
|
4.173.500₫ | 10.924.750₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
85075 |
Ho Chi Minh > Haikou
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày |
27.618.750₫
|
19.640.000₫ | 47.258.750₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
86000 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
4.926.000₫
|
14.901.150₫ | 19.827.150₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
86213 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
6.238.980₫
|
1.233.000₫ | 7.471.980₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||
85239 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
35 Ngày |
5.890.800₫
|
40.253.800₫ | 46.144.600₫ | 14-10-2023 |