Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38415 |
Hai Phong > Southampton
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
4.935.000₫
|
110.450.000₫ | 115.385.000₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
38396 |
Ho Chi Minh > Hamad
|
20'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
3.995.000₫
|
77.550.000₫ | 81.545.000₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
38386 |
Hai Phong > Southampton
|
20'GP | Thứ 4 |
34 Ngày |
4.935.000₫
|
112.800.000₫ | 117.735.000₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
38386 |
Hai Phong > Southampton
|
40'GP | Thứ 4 |
34 Ngày |
6.345.000₫
|
213.850.000₫ | 220.195.000₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
38386 |
Hai Phong > Southampton
|
40'HQ | Thứ 4 |
34 Ngày |
6.345.000₫
|
213.850.000₫ | 220.195.000₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
38319 |
Ho Chi Minh > Baltimore
|
20'GP | Hàng ngày |
45 Ngày |
7.872.500₫
|
179.775.000₫ | 187.647.500₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
36652 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
23 Ngày |
9.294.350₫
|
155.298.000₫ | 164.592.350₫ | 14-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||
35612 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Hàng ngày |
33 Ngày |
3.993.300₫
|
39.933.000₫ | 43.926.300₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
35612 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
40'GP | Hàng ngày |
33 Ngày |
5.402.700₫
|
65.772.000₫ | 71.174.700₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
35612 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
40'HQ | Hàng ngày |
33 Ngày |
5.402.700₫
|
65.772.000₫ | 71.174.700₫ | 31-07-2022 |