Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
53727 |
Hai Phong > Port Klang (West Port)
|
20'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
4.228.070₫
|
3.730.650₫ | 7.958.720₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53727 |
Hai Phong > Port Klang (West Port)
|
40'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
5.720.330₫
|
4.974.200₫ | 10.694.530₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53727 |
Hai Phong > Port Klang (West Port)
|
40'HQ | Thứ 3 |
6 Ngày |
5.720.330₫
|
4.974.200₫ | 10.694.530₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
52333 |
Hai Phong > Qinzhou
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
0₫
|
4.975.800₫ | 4.975.800₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
51170 |
Hai Phong > Gdynia
|
20'GP | Hàng ngày |
39 Ngày |
5.092.200₫
|
44.712.000₫ | 49.804.200₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
51170 |
Hai Phong > Gdynia
|
40'GP | Hàng ngày |
39 Ngày |
6.582.600₫
|
81.972.000₫ | 88.554.600₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
51170 |
Hai Phong > Gdynia
|
40'HQ | Hàng ngày |
39 Ngày |
6.582.600₫
|
81.972.000₫ | 88.554.600₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
49996 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.161.600₫
|
4.406.400₫ | 8.568.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
49996 |
Hai Phong > Singapore
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.630.400₫
|
6.120.000₫ | 11.750.400₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
49996 |
Hai Phong > Singapore
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.630.400₫
|
6.120.000₫ | 11.750.400₫ | 31-10-2022 |