Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92593 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
6.623.100₫
|
5.887.200₫ | 12.510.300₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||||
92593 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
9.444.050₫
|
10.302.600₫ | 19.746.650₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||||
92593 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Chủ nhật |
6 Ngày |
9.444.050₫
|
10.302.600₫ | 19.746.650₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||||
74801 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
9.223.500₫
|
1.419.000₫ | 10.642.500₫ | 08-06-2023 | ||||||||||||||||||||||||
50537 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 4 |
4 Ngày |
9.687.600₫
|
1.738.800₫ | 11.426.400₫ | 28-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50518 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4 |
5 Ngày |
9.424.800₫
|
7.344.000₫ | 16.768.800₫ | 28-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50515 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 |
5 Ngày |
6.831.000₫
|
2.980.800₫ | 9.811.800₫ | 27-10-2022 |