CÔNG TY TNHH MORRIS SHIPPING VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH MORRIS SHIPPING VIỆT NAM

Người liên hệ: Mr. Thắng Duy

Chức vụ:

Địa điểm: Hai Phong, Hai Phong, Vietnam

CÔNG TY TNHH MORRIS SHIPPING VIỆT NAM

Người liên hệ: Mr. Thắng Duy

Chức vụ:

Địa điểm: Hai Phong, Hai Phong, Vietnam

Giới thiệu

Cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế và nội địa hàng container, hàng tàu rời

Xem thêm >>
  • Số 20 Đinh Tiên Hoàng , Hạ Lý , Hồng Bàng , Hải Phòng
  • +840****** Hiện số
  • morrisshipping.com

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong (Hai Phong Port)
Manila
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Manila, Metro Manila, Philippines
20'GP Hàng ngày 13 Ngày
Đi thẳng
5.034.800₫
Chi tiết
THC 2.947.200₫ / Cont
BILL 859.600₫ / Cont
SEAL 245.600₫ / Cont
TELEX 982.400₫ / Cont
10.315.200₫ 15.350.000₫ 15-10-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.451 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Jebel Ali
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
5.034.800₫
Chi tiết
THC 2.947.200₫ / Cont
BILL 859.600₫ / Cont
SEAL 245.600₫ / Cont
TELEX 982.400₫ / Cont
14.367.600₫ 19.402.400₫ 15-10-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.573 Lượt xem

CÔNG TY TNHH MORRIS SHIPPING VIỆT NAM

Ref #83824 | 04-10-2023 10:50

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Di An
Mumbai
Di An, Binh Duong, Vietnam
Mumbai, Maharashtra, India
20'GP Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
5.034.800₫
Chi tiết
THC 2.947.200₫ / Cont
BILL 859.600₫ / B/L
SEAL 245.600₫ / Cont
TELEX 982.400₫ / B/L
17.069.200₫ 22.104.000₫ 15-10-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 92 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Dar-es-salaam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Dar-es-salaam, Tanzania
20'GP Hàng ngày 30 Ngày
Đi thẳng
5.032.750₫
Chi tiết
THC 2.946.000₫ / Cont
BILL 859.250₫ / B/L
SEAL 245.500₫ / Cont
TELEX 982.000₫ / B/L
39.034.500₫ 44.067.250₫ 12-10-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.883 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Vladivostok
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Vladivostok, Primorskij, Russia
Door / Door
Hàng thường
Thứ 2/ Thứ 4 30 Ngày
Đi thẳng
1.831.500
₫/cbm
976.800₫
Chi tiết
THC 244.200₫ / CBM
CFS 244.200₫ / CBM
LSS 244.200₫ / CBM
RR 244.200₫ / CBM
10.256.400₫
CFS 1.953.600₫
DOC 3.418.800₫ / Set
Import Custom Clerance Fee 4.884.000₫ / Set
13.064.700₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 40.377 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Vizag
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Vizag, Andhra Pradesh, India
20'GP Hàng ngày 12 Ngày
Đi thẳng
5.016.350₫
Chi tiết
THC 2.936.400₫ / Cont
BILL 978.800₫ / B/L
SEAL 244.700₫ / Cont
Telex 856.450₫ / B/L
13.703.200₫ 18.719.550₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Vizag
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Vizag, Andhra Pradesh, India
40'GP Hàng ngày 12 Ngày
Đi thẳng
6.484.550₫
Chi tiết
THC 4.404.600₫ / Cont
BILL 978.800₫ / B/L
SEAL 244.700₫ / Cont
Telex 856.450₫ / B/L
20.310.100₫ 26.794.650₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 19.295 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Cebu City
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cebu City, Cebu, Philippines
20'GP Hàng ngày 9 Ngày
Đi thẳng
4.906.000₫
Chi tiết
THC 2.943.600₫ / Cont
BILL 735.900₫ / B/L
SEAL 245.300₫ / Cont
Telex 981.200₫ / B/L
2.453.000₫ 7.359.000₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.156 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Mundra
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
40'HQ Hàng ngày 18 Ngày
Đi thẳng
6.500.450₫
Chi tiết
THC 4.415.400₫ / Cont
BILL 858.550₫ / B/L
SEAL 245.300₫ / Cont
TELEX 981.200₫ / B/L
24.775.300₫ 31.275.750₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.702 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Boston
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Boston, Erie, New York, United States
20'GP Hàng ngày 35 Ngày
Đi thẳng
5.028.650₫
Chi tiết
THC 2.943.600₫ / Cont
BILL 858.550₫ / B/L
SEAL 245.300₫ / Cont
Telex 981.200₫ / B/L
34.096.700₫ 39.125.350₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 199 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
New Tuticorin
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
New Tuticorin, Tamil Nadu, India
40'HQ Thứ 4 11 Ngày
Đi thẳng
6.500.450₫
Chi tiết
THC 4.415.400₫ / Cont
BILL 858.550₫ / B/L
SEAL 245.300₫ / Cont
TELEX 981.200₫ / B/L
24.039.400₫ 30.539.850₫ 15-10-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.817 Lượt xem