SNP Logistics

SNP Logistics Company verify by Phaata

Người liên hệ: Mr. Cuong Nguyen

Chức vụ: Phó trưởng phòng

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

SNP Logistics Company verify by Phaata

Người liên hệ: Mr. Cuong Nguyen

Chức vụ: Phó trưởng phòng

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

Trung tâm dịch vụ logistics Tân Cảng (SNP Logistics), thuộc TCT Tân Cảng Sài Gòn - Tiên phong ứng dụng công nghệ và giải pháp logistics xanh tối ưu kết nối hệ sinh thái cảng & logistics Tân Cảng Sài Gòn.

Xem thêm >>

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Karachi
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Karachi, Sindh, Pakistan
20'GP Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 20 Ngày
Chuyển tải
5.200.800₫
Chi tiết
THC 3.191.400₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
22.694.400₫ 27.895.200₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Karachi
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Karachi, Sindh, Pakistan
40'GP Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 20 Ngày
Chuyển tải
6.619.200₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
26.476.800₫ 33.096.000₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Karachi
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Karachi, Sindh, Pakistan
40'HQ Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 20 Ngày
Chuyển tải
6.619.200₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
26.476.800₫ 33.096.000₫ 30-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Yangon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yangon, Yangon, Myanmar
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 15 Ngày
Chuyển tải
5.200.800₫
Chi tiết
THC 3.191.400₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
13.711.200₫ 18.912.000₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Yangon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yangon, Yangon, Myanmar
40'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 15 Ngày
Chuyển tải
6.619.200₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
26.004.000₫ 32.623.200₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Yangon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yangon, Yangon, Myanmar
40'HQ Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 15 Ngày
Chuyển tải
6.619.200₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
26.004.000₫ 32.623.200₫ 30-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Port Klang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang, Selangor, Malaysia
20'GP Thứ 5/ Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
5.200.800₫
Chi tiết
THC 3.191.400₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
4.137.000₫ 9.337.800₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Port Klang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang, Selangor, Malaysia
40'GP Thứ 5/ Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
6.619.200₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
8.037.600₫ 14.656.800₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Port Klang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang, Selangor, Malaysia
40'HQ Thứ 5/ Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
6.619.200₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
8.037.600₫ 14.656.800₫ 30-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Pasir Gudang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Pasir Gudang, Johor, Malaysia
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 6 Ngày
Chuyển tải
5.200.800₫
Chi tiết
THC 3.191.400₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
4.137.000₫ 9.337.800₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Pasir Gudang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Pasir Gudang, Johor, Malaysia
40'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 6 Ngày
Chuyển tải
6.619.200₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
8.037.600₫ 14.656.800₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Pasir Gudang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Pasir Gudang, Johor, Malaysia
40'HQ Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 6 Ngày
Chuyển tải
6.619.200₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
8.037.600₫ 14.656.800₫ 30-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Penang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 12 Ngày
Chuyển tải
5.200.800₫
Chi tiết
THC 3.191.400₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
4.255.200₫ 9.456.000₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Penang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
40'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 12 Ngày
Chuyển tải
6.619.200₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
8.274.000₫ 14.893.200₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Penang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
40'HQ Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 12 Ngày
Chuyển tải
6.619.200₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
8.274.000₫ 14.893.200₫ 30-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Mombasa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mombasa, Kenya
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 20 Ngày
Chuyển tải
5.200.800₫
Chi tiết
THC 3.191.400₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
40.188.000₫ 45.388.800₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Mombasa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mombasa, Kenya
40'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 20 Ngày
Chuyển tải
6.619.200₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
55.554.000₫ 62.173.200₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Mombasa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mombasa, Kenya
40'HQ Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 20 Ngày
Chuyển tải
6.619.200₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
55.554.000₫ 62.173.200₫ 30-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
20'GP Thứ 4/ Chủ nhật 12 Ngày
Đi thẳng
6.028.200₫
Chi tiết
THC 3.191.400₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
AFS 827.400₫ / B/L
7.210.200₫ 13.238.400₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
40'GP Thứ 4/ Chủ nhật 12 Ngày
Đi thẳng
7.446.600₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
AFS 827.400₫ / B/L
14.420.400₫ 21.867.000₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 12 Ngày
Đi thẳng
7.446.600₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
AFS 827.400₫ / B/L
14.420.400₫ 21.867.000₫ 30-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Ben Nghe Port)
Tokyo
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port), Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
20'GP Thứ 6 10 Ngày
Chuyển tải
6.028.200₫
Chi tiết
THC 3.191.400₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
AFS 827.400₫ / B/L
7.210.200₫ 13.238.400₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port)
Tokyo
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port), Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'GP Thứ 6 10 Ngày
Chuyển tải
7.446.600₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
AFS 827.400₫ / B/L
14.420.400₫ 21.867.000₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port)
Tokyo
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port), Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'HQ Thứ 6 10 Ngày
Chuyển tải
7.446.600₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
AFS 827.400₫ / B/L
14.420.400₫ 21.867.000₫ 30-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Ben Nghe Port)
Osaka
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port), Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
20'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 11 Ngày
Đi thẳng
6.028.200₫
Chi tiết
THC 3.191.400₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
AFS 827.400₫ / B/L
7.210.200₫ 13.238.400₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port)
Osaka
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port), Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
40'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 11 Ngày
Đi thẳng
7.446.600₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
AFS 827.400₫ / B/L
14.420.400₫ 21.867.000₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port)
Osaka
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port), Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
40'HQ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 11 Ngày
Đi thẳng
7.446.600₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
AFS 827.400₫ / B/L
14.420.400₫ 21.867.000₫ 30-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Ben Nghe Port)
Nagoya
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port), Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
20'GP Thứ 3/ Thứ 6 15 Ngày
Chuyển tải
6.028.200₫
Chi tiết
THC 3.191.400₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
AFS 827.400₫ / B/L
7.210.200₫ 13.238.400₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port)
Nagoya
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port), Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
40'GP Thứ 3/ Thứ 6 15 Ngày
Chuyển tải
7.446.600₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
AFS 827.400₫ / B/L
14.420.400₫ 21.867.000₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port)
Nagoya
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port), Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
40'HQ Thứ 3/ Thứ 6 15 Ngày
Chuyển tải
7.446.600₫
Chi tiết
THC 4.609.800₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 827.400₫ / B/L
AFS 827.400₫ / B/L
14.420.400₫ 21.867.000₫ 30-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ
SNP Logistics
Cuong Nguyen (SNP Logistics)