SNP Logistics

SNP Logistics Company verify by Phaata

Người liên hệ: Ms. Thiên Phan Hải

Chức vụ: Business Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

SNP Logistics Company verify by Phaata

Người liên hệ: Ms. Thiên Phan Hải

Chức vụ: Business Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Trung tâm dịch vụ logistics Tân Cảng (SNP Logistics), thuộc TCT Tân Cảng Sài Gòn - Tiên phong ứng dụng công nghệ và giải pháp logistics xanh tối ưu kết nối hệ sinh thái cảng & logistics Tân Cảng Sài G...

Xem thêm >>

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Qingdao
Ho Chi Minh
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3/ Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
Refund 254.770
₫/cbm
-
1.910.775₫
Handling charge 509.540₫ / Shipment
Warehouse charge 764.310₫ / CBM
D/O 636.925₫ / Set
1.656.005₫ 04-08-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.111 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 4 4 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
8.152.640₫ 8.152.640₫ 31-07-2024
Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 4 4 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
16.050.510₫ 16.050.510₫ 31-07-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 8.661 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Port Klang
Hai Phong
Port Klang, Selangor, Malaysia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 2/ Thứ 4 6 Ngày
Chuyển tải
7.119.983₫
Chi tiết
THC 3.107.828₫ / Cont
BILL 1.018.960₫ / B/L
CIC 2.547.400₫ / Cont
Cleaning 152.844₫ / Cont
Equipment Maintenance 292.951₫ / Cont
4.203.210₫ 11.323.193₫ 31-07-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.759 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Port Klang
Ho Chi Minh
Port Klang, Selangor, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
7.502.093₫
Chi tiết
THC 3.948.470₫ / Cont
BILL 1.273.700₫ / Cont
EQUIPMENT MANAGEMENT FEE 394.847₫ / Cont
CLEARNING FEE 305.688₫ / Cont
CIC 1.579.388₫ / Cont
4.840.060₫ 12.342.153₫ 31-07-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 95 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Apapa
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Apapa, Nigeria
20'GP Thứ 7/ Chủ nhật 31 Ngày
Chuyển tải
3.922.996₫
Chi tiết
THC 2.802.140₫ / Cont
BILL 891.590₫ / Cont
SEAL 229.266₫ / Cont
121.001.500₫ 124.924.496₫ 29-07-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 7.486 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
20'GP Thứ 3/ Thứ 6 38 Ngày
Chuyển tải
4.786.104₫
Chi tiết
THC 2.749.464₫ / Cont
BILL 891.030₫ / B/L
SEAL 229.122₫ / Cont
Entry Summary Declaration Surcharge 916.488₫ / Cont
148.929.300₫ 153.715.404₫ 26-07-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 118 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong (Hai Phong Port)
Incheon
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
20'GP Thứ 3/ Thứ 5 7 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
12.983.070₫ 12.983.070₫ 28-07-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.841 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 5/ Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
1.909.275
₫/cbm
-
1.985.646₫
DDC 178.199₫
Handling charge 509.140₫ / Shipment
Warehouse charge 407.312₫
D/O 763.710₫ / Set
CIC 127.285₫
3.894.921₫ 25-07-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 18.766 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Vung Tau
Barcelona
Vung Tau, Ba Ria-Vung Tau, Vietnam
Barcelona, Barcelona, Catalunya(Catalonia), Spain
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật 35 Ngày
Chuyển tải
6.135.137₫
Chi tiết
THC 3.309.410₫ / Cont
BILL 763.710₫ / B/L
SEAL 254.570₫ / Cont
EU ETS Surcharge 636.425₫ / Cont
Ocean Carrier-Intl Ship & port Facility Security 407.312₫ / Cont
Export Declaration Surcharge 763.710₫ / B/L
142.559.200₫ 148.694.337₫ 22-07-2024
Vung Tau
Barcelona
Vung Tau, Ba Ria-Vung Tau, Vietnam
Barcelona, Barcelona, Catalunya(Catalonia), Spain
40'HQ Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật 35 Ngày
Chuyển tải
8.298.982₫
Chi tiết
THC 4.836.830₫ / Cont
BILL 763.710₫ / B/L
SEAL 254.570₫ / Cont
EU ETS Surcharge 1.272.850₫ / Cont
Ocean Carrier-Intl Ship & port Facility Security 407.312₫ / Cont
Export Declaration Surcharge 763.710₫ / B/L
216.384.500₫ 224.683.482₫ 22-07-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.161 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
CY / CY
Thứ 7 8 Ngày
Đi thẳng
254.700
₫/cbm
-
1.464.525₫
DDC 152.820₫
Warehouse charge 420.255₫
D/O 764.100₫
CIC 127.350₫
1.719.225₫ 09-07-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 74.792 Lượt xem