Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
113073 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Thứ 5 |
10 Ngày |
4.617.000₫
|
3.078.000₫ | 7.695.000₫ | 20-03-2025 | ||||||||||||||||||
113068 |
Shanghai > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
0₫
|
11.542.500₫ | 11.542.500₫ | 20-03-2025 | ||||||||||||||||||
113064 |
Hai Phong > Fremantle
|
20'GP | Thứ 6 |
20 Ngày |
4.873.500₫
|
19.237.500₫ | 24.111.000₫ | 20-03-2025 | ||||||||||||||||||
111516 |
Sungang(Shenzhen) > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
1.789.200₫ | 24.026.400₫ | 28-02-2025 | ||||||||||||||||||
111516 |
Sungang(Shenzhen) > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
3.578.400₫ | 24.026.400₫ | 28-02-2025 | ||||||||||||||||||
111516 |
Sungang(Shenzhen) > Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
3.578.400₫ | 24.026.400₫ | 28-02-2025 | ||||||||||||||||||
110669 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
0₫
|
1.149.795₫ | 24.017.940₫ | 31-01-2025 | ||||||||||||||||||
110669 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
0₫
|
1.149.795₫ | 24.017.940₫ | 31-01-2025 | ||||||||||||||||||
110669 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
0₫
|
1.149.795₫ | 24.017.940₫ | 31-01-2025 | ||||||||||||||||||
108898 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫
|
15.304.200₫ | 23.976.580₫ | 04-12-2024 |
