Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
78329 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
2 Ngày |
5.358.375₫
|
1.905.200₫ | 7.263.575₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78329 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
2 Ngày |
6.787.275₫
|
3.691.325₫ | 10.478.600₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78329 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
2 Ngày |
6.787.275₫
|
3.691.325₫ | 10.478.600₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78328 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
5 Ngày |
5.358.375₫
|
1.547.975₫ | 6.906.350₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78328 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
5 Ngày |
6.787.275₫
|
2.500.575₫ | 9.287.850₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78328 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
5 Ngày |
6.787.275₫
|
2.500.575₫ | 9.287.850₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78326 |
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port) > Taichung
|
20'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
5.358.375₫
|
3.453.175₫ | 8.811.550₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78326 |
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port) > Taichung
|
40'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
6.787.275₫
|
6.906.350₫ | 13.693.625₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78326 |
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port) > Taichung
|
40'HQ | Thứ 3 |
4 Ngày |
6.787.275₫
|
6.906.350₫ | 13.693.625₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78325 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
20'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
5.358.375₫
|
3.453.175₫ | 8.811.550₫ | 31-07-2023 |
