Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
102951 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
0₫
|
8.152.640₫ | 8.152.640₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102951 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
0₫
|
16.050.510₫ | 16.050.510₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102760 |
Port Klang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
6 Ngày |
7.119.983₫
|
4.203.210₫ | 11.323.193₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102758 |
Port Klang > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
3 Ngày |
7.502.093₫
|
4.840.060₫ | 12.342.153₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102750 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Apapa
|
20'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
31 Ngày |
3.922.996₫
|
121.001.500₫ | 124.924.496₫ | 29-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102748 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
38 Ngày |
4.786.104₫
|
148.929.300₫ | 153.715.404₫ | 26-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102556 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Incheon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
7 Ngày |
0₫
|
12.983.070₫ | 12.983.070₫ | 28-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102431 |
Vung Tau > Barcelona
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
35 Ngày |
6.135.137₫
|
142.559.200₫ | 148.694.337₫ | 22-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102431 |
Vung Tau > Barcelona
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
35 Ngày |
8.298.982₫
|
216.384.500₫ | 224.683.482₫ | 22-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
101276 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Chủ nhật |
22 Ngày |
4.585.140₫
|
117.175.800₫ | 121.760.940₫ | 05-07-2024 |
![SNP Logistics](https://cdn.phaata.com/files/2022/09/06/024411-Phaata-cover-gian-hang-final.webp)