Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
112998 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
5.662.800₫
|
12.870.000₫ | 18.532.800₫ | 31-03-2025 | ||||||||||||||||||||||||
112998 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Thứ 2 |
20 Ngày |
7.207.200₫
|
18.018.000₫ | 25.225.200₫ | 31-03-2025 | ||||||||||||||||||||||||
110955 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mariel
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
68 Ngày |
5.494.110₫
|
260.650.800₫ | 266.144.910₫ | 31-01-2025 | ||||||||||||||||||||||||
103466 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
4 Ngày |
7.460.550₫
|
20.232.000₫ | 27.692.550₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||||||||||
95156 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2 |
5 Ngày |
11.580.100₫
|
12.425.000₫ | 24.005.100₫ | 09-03-2024 |
