WR1 NVOCC
Ref #16357 | 15-01-2024 13:49
Người liên hệ: Mr. Thomas Nguyen
Chức vụ: International BD Supervisor
Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
WE ARE ONE (WR1) THAT BRINGS LOGISTICS ONLINE With the spirit of innovation and creativity, WR1 pioneers digitizing logistics, supporting customers in easily managing their shipment wherever they are through WR1’s 24/7 online platform. Integra...
Xem thêm >>Ref #16357 | 15-01-2024 13:49
Ref #16356 | 15-01-2024 13:48
Ref #93025 | 15-01-2024 13:44
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh Osaka
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.080.000
₫/cbm |
1.152.000₫
|
2.673.600₫
|
2.745.600₫ | 31-05-2024 |
Ref #93024 | 15-01-2024 13:44
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai) Osaka
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.080.000
₫/cbm |
1.152.000₫
|
2.673.600₫
|
2.745.600₫ | 31-05-2024 |
Ref #93023 | 15-01-2024 13:44
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh Kobe
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.080.000
₫/cbm |
1.152.000₫
|
2.673.600₫
|
2.745.600₫ | 31-05-2024 |
Ref #93022 | 15-01-2024 13:44
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh Kobe
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.080.000
₫/cbm |
1.152.000₫
|
2.673.600₫
|
2.745.600₫ | 31-05-2024 |
Ref #93021 | 15-01-2024 13:44
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai) Kobe
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.080.000
₫/cbm |
1.152.000₫
|
2.673.600₫
|
2.745.600₫ | 31-05-2024 |
Ref #93020 | 15-01-2024 13:44
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh Yokohama
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.080.000
₫/cbm |
1.128.000₫
|
2.673.600₫
|
2.721.600₫ | 31-05-2024 |
Ref #93019 | 15-01-2024 13:44
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai) Yokohama
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.080.000
₫/cbm |
1.128.000₫
|
2.673.600₫
|
2.721.600₫ | 31-05-2024 |
Ref #93018 | 15-01-2024 13:44
Cảng đi / Cảng đến |
Điều kiện giao nhận |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí cảng đi |
Phụ phí cảng đến |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh Tokyo
|
CFS / CFS Hàng thường |
Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.080.000
₫/cbm |
1.152.000₫
|
2.673.600₫
|
2.745.600₫ | 30-04-2024 |