WR1 MASTER CONSOL

WR1 MASTER CONSOL

Người liên hệ: Mr. Thomas Nguyen

Chức vụ: International BD Supervisor

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

WR1 MASTER CONSOL

Người liên hệ: Mr. Thomas Nguyen

Chức vụ: International BD Supervisor

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

WE ARE ONE (WR1) THAT BRINGS LOGISTICS ONLINE With the spirit of innovation and creativity, WR1 pioneers digitizing logistics, supporting customers in easily managing their shipment wherever they are through WR1’s 24/7 online...

Xem thêm >>
  • Ground Floor, Saigon Port Building, 3 Nguyen Tat Thanh, Ward 13, District 4, Ho Chi Minh City, Vietnam
  • +840****** Hiện số
  • https://wr1.com.vn/

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Manila
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Manila, Metro Manila, Philippines
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 11 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.880.000
₫/cbm
1.032.000₫
Chi tiết
THC 192.000₫ / CBM
CFS 192.000₫ / CBM
LSS 168.000₫ / CBM
GRI 480.000₫ / CBM
5.856.000₫
LCL 216.000₫ / CBM
THC 120.000₫ / CBM
HANDLING 216.000₫ / Set
DOC 216.000₫ / Set
MANIFEST 432.000₫ / Set
TURNOVER 216.000₫ / Set
BL FEE 1.200.000₫ / Set
CIC 360.000₫ / CBM
ECRS 360.000₫ / CBM
PSS 480.000₫ / CBM
CONTAINER CLEANING 240.000₫ / CBM
AGENCY FEE 1.800.000₫ / CBM
4.008.000₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.189 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Nagoya
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 8 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.440.000
₫/cbm
1.512.000₫
Chi tiết
THC 192.000₫ / CBM
CFS 192.000₫ / CBM
LSS 168.000₫ / CBM
GRI 720.000₫ / CBM
ARF 240.000₫ / Set
2.184.000₫
CFS 960.000₫ / CBM
THC 264.000₫ / CBM
DO 816.000₫ / Set
CIC 144.000₫ / CBM
2.256.000₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 136 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Tokyo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.440.000
₫/cbm
1.512.000₫
Chi tiết
THC 192.000₫ / CBM
CFS 192.000₫ / CBM
LSS 168.000₫ / CBM
GRI 720.000₫ / CBM
ARF 240.000₫ / Set
2.184.000₫
CFS 960.000₫ / CBM
THC 264.000₫ / CBM
DO 816.000₫ / Set
DRAYAGE FEE 144.000₫ / CBM
2.256.000₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 154 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Jakarta
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 9 Ngày
Đi thẳng
Refund 3.480.000
₫/cbm
1.272.000₫
Chi tiết
THC 192.000₫ / CBM
CFS 192.000₫ / CBM
LSS 168.000₫ / CBM
GRI 720.000₫ / CBM
6.120.000₫
CFS 840.000₫ / CBM
DOC 2.880.000₫ / Set
DEVANNING FEE 816.000₫ / CBM
ADM FEE 312.000₫ / Set
WH MECHANICS 1.272.000₫ / CBM
3.912.000₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 111 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Hong Kong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 5/ Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.320.000
₫/cbm
792.000₫
Chi tiết
THC 192.000₫ / CBM
CFS 192.000₫ / CBM
LSS 168.000₫ / CBM
GRI 240.000₫ / CBM
5.616.000₫
CFS 600.000₫
DOC 1.800.000₫ / Set
HDL 552.000₫ / Set
GATE CHARGE 1.992.000₫ / CBM
CAR PARK 600.000₫ / CBM
LSS 72.000₫ / CBM
5.088.000₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 93 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Shekou
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
CFS / CFS
Hàng thường
Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 360.000
₫/cbm
624.000₫
Chi tiết
THC 168.000₫ / CBM
CFS 168.000₫ / CBM
LSS 168.000₫ / CBM
GRI 120.000₫ / CBM
3.240.000₫
THC 168.000₫ / CBM
CFS 528.000₫ / CBM
DOC 672.000₫ / CBM
DO 1.200.000₫ / CBM
FORKLIFT 672.000₫ / CBM
3.504.000₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 105 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Shanghai
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
CFS / CFS
Hàng thường
Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.520.000
₫/cbm
744.000₫
Chi tiết
THC 168.000₫ / CBM
CFS 168.000₫ / CBM
LSS 168.000₫ / CBM
GRI 240.000₫ / CBM
2.760.000₫
DO 504.000₫ / Set
CFS 432.000₫
THC 120.000₫
WHC 1.200.000₫ / CBM
TALLY FEE 408.000₫ / CBM
LSS 96.000₫ / CBM
984.000₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 87 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Chittagong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 6 17 Ngày
Đi thẳng
240.000
₫/cbm
744.000₫
Chi tiết
THC 168.000₫ / CBM
CFS 168.000₫ / CBM
LSS 168.000₫ / CBM
GRI 240.000₫ / CBM
360.000₫
D/O 360.000₫ / Set
1.344.000₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 96 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 5/ Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.080.000
₫/cbm
1.152.000₫
Chi tiết
THC 144.000₫ / CBM
CFS 216.000₫ / CBM
LSS 72.000₫ / CBM
AFR 120.000₫ / CBM
RR 600.000₫ / CBM
2.673.600₫
THC 326.400₫
CFS 902.400₫
CIC 28.800₫
DRS 146.400₫
DOC 362.400₫ / Set
DO 907.200₫ / Set
2.745.600₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 75 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 5/ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.080.000
₫/cbm
1.128.000₫
Chi tiết
THC 144.000₫ / CBM
CFS 192.000₫ / CBM
LSS 72.000₫ / CBM
AFR 120.000₫ / CBM
RR 600.000₫ / CBM
2.673.600₫
THC 326.400₫
CFS 902.400₫
CIC 28.800₫
DRS 146.400₫
DOC 362.400₫ / Set
DO 907.200₫ / Set
2.721.600₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 83 Lượt xem