Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38798 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
4.272.510₫
|
2.824.800₫ | 7.097.310₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||
38798 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.731.990₫
|
5.885.000₫ | 11.616.990₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||
38798 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.731.990₫
|
5.885.000₫ | 11.616.990₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||
38794 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.272.510₫
|
7.062.000₫ | 11.334.510₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||
38794 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.731.990₫
|
12.947.000₫ | 18.678.990₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||
38794 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.731.990₫
|
12.947.000₫ | 18.678.990₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||
38789 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
4.272.510₫
|
16.478.000₫ | 20.750.510₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||
38789 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.731.990₫
|
31.779.000₫ | 37.510.990₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||
38789 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.731.990₫
|
31.779.000₫ | 37.510.990₫ | 31-08-2022 |