Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40020 |
Ning'an > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
0₫
|
1.765.500₫ | 1.765.500₫ | 31-08-2022 | |||||||||
40020 |
Ning'an > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
45'HQ | Thứ 6 |
6 Ngày |
0₫
|
3.531.000₫ | 3.531.000₫ | 31-08-2022 | |||||||||
40010 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
0₫
|
2.354.000₫ | 2.354.000₫ | 31-08-2022 | |||||||||
40010 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
45'HQ | Thứ 5 |
7 Ngày |
0₫
|
4.708.000₫ | 4.708.000₫ | 31-08-2022 | |||||||||
39577 |
Xingang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
9.341.410₫
|
7.059.000₫ | 16.400.410₫ | 22-08-2022 | |||||||||
39577 |
Xingang > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
15.482.740₫
|
12.941.500₫ | 28.424.240₫ | 22-08-2022 | |||||||||
39535 |
Shekou > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
2.941.250₫
|
4.117.750₫ | 7.059.000₫ | 21-08-2022 | |||||||||
39535 |
Shekou > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
4.470.700₫
|
7.059.000₫ | 11.529.700₫ | 21-08-2022 | |||||||||
39436 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫
|
3.529.500₫ | 3.529.500₫ | 21-08-2022 | |||||||||
39436 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫
|
7.647.250₫ | 7.647.250₫ | 21-08-2022 |