Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42882 |
Hai Phong > Visakhapatnam
|
40'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
25 Ngày |
6.038.400₫
|
62.752.000₫ | 68.790.400₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
42880 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
40'RF | Hàng ngày |
3 Ngày |
7.577.600₫
|
26.048.000₫ | 33.625.600₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
42879 |
Ho Chi Minh > Shanhaiguan
|
40'RF | Hàng ngày |
3 Ngày |
7.577.600₫
|
26.048.000₫ | 33.625.600₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
42716 |
Ho Chi Minh > Barcelona
|
20'GP | Hàng ngày |
27 Ngày |
6.630.400₫
|
106.560.000₫ | 113.190.400₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
42668 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
40 Ngày |
5.446.400₫
|
188.942.720₫ | 194.389.120₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
42540 |
Ho Chi Minh > Vladivostok
|
20'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
3.788.800₫
|
85.248.000₫ | 89.036.800₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
42365 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5 |
5 Ngày |
14.681.600₫
|
11.840.000₫ | 26.521.600₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
42049 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
40'RF | Hàng ngày |
2 Ngày |
7.788.000₫
|
21.806.400₫ | 29.594.400₫ | 14-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
41980 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'RF | Thứ 6 |
3 Ngày |
6.844.000₫
|
23.954.000₫ | 30.798.000₫ | 14-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
41067 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 6 |
22 Ngày |
16.539.120₫
|
27.211.800₫ | 43.750.920₫ | 14-09-2022 |