Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45280 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
3 Ngày |
1.906.800₫
|
2.383.500₫ | 4.290.300₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45267 |
Hai Phong > Dalian
|
20'GP | Thứ 3 |
9 Ngày |
5.601.225₫
|
6.792.975₫ | 12.394.200₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45227 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'RQ | Hàng ngày |
38 Ngày |
8.580.600₫
|
245.500.500₫ | 254.081.100₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
45189 |
Hai Phong > Kaohsiung
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
6.197.100₫
|
15.492.750₫ | 21.689.850₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
45138 |
Ho Chi Minh > Pyeongtaek
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
4.767.000₫
|
17.161.200₫ | 21.928.200₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44973 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 7 |
8 Ngày |
2.619.100₫
|
3.690.550₫ | 6.309.650₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44973 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 7 |
8 Ngày |
2.619.100₫
|
3.690.550₫ | 6.309.650₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44912 |
Hoc Mon > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 7 |
5 Ngày |
6.928.710₫
|
3.690.550₫ | 10.619.260₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
44880 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
4 Ngày |
8.333.500₫
|
22.619.500₫ | 30.953.000₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
44879 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
40'RF | Hàng ngày |
4 Ngày |
8.333.500₫
|
22.619.500₫ | 30.953.000₫ | 14-10-2022 |