Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47265 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mersin
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
5.497.000₫
|
132.286.500₫ | 137.783.500₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47263 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
3.943.500₫
|
282.020.000₫ | 285.963.500₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47131 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sydney
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
6.333.500₫
|
97.990.000₫ | 104.323.500₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47128 |
Ho Chi Minh > Vladivostok
|
20'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
4.063.000₫
|
79.467.500₫ | 83.530.500₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46949 |
Hai Phong > Brisbane
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
4.780.000₫
|
57.360.000₫ | 62.140.000₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46811 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'HQ | Thứ 4 |
25 Ngày |
6.214.000₫
|
52.580.000₫ | 58.794.000₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46785 |
Hai Phong > Shuaiba
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.207.500₫
|
47.750.000₫ | 53.957.500₫ | 10-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46705 |
Port Klang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
5.610.625₫
|
5.252.500₫ | 10.863.125₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46700 |
Ho Chi Minh > Thessaloniki
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
4.775.000₫
|
73.320.125₫ | 78.095.125₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46671 |
Ho Chi Minh > Naples
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5 |
30 Ngày |
4.775.000₫
|
82.130.000₫ | 86.905.000₫ | 14-10-2022 |