M&P INTERNATIONAL

M&P INTERNATIONAL

Người liên hệ: Ms. Nguyen Hân

Chức vụ: Sales Excustive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

M&P INTERNATIONAL

Người liên hệ: Ms. Nguyen Hân

Chức vụ: Sales Excustive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ M & P (MPI) được thành lập năm 2000, chuyên về đại lý giao nhận và vận chuyển hàng hóa. Chữ "M" là chữ viết tắt của Thuyền trưởng Minh (Người sáng lập) và tập thể nh...

Xem thêm >>
  • Tầng 25th, Pearl Plaza - 561A Điện Biên Phủ Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
  • +847****** Hiện số
  • https://mpivn.com/vi/Default.htm

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
20'RF Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật 10 Ngày
Đi thẳng
7.491.000₫
Chi tiết
THC 4.494.600₫ / Cont
BILL 998.800₫ / B/L
SEAL 249.700₫ / Cont
TELEX 873.950₫ / B/L
HANDLING 873.950₫ / B/L
8.739.500₫ 16.230.500₫ 14-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'RF Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật 10 Ngày
Đi thẳng
9.738.300₫
Chi tiết
THC 6.741.900₫ / Cont
BILL 998.800₫ / B/L
SEAL 249.700₫ / Cont
TELEX 873.950₫ / B/L
HANDLING 873.950₫ / B/L
9.988.000₫ 19.726.300₫ 14-04-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (North Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (North Port), Selangor, Malaysia
20'RF Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
7.116.450₫
Chi tiết
THC 4.744.300₫ / Cont
BILL 1.123.650₫ / B/L
SEAL 249.700₫ / Cont
HANDLING 998.800₫ / B/L
8.739.500₫ 15.855.950₫ 14-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang (North Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (North Port), Selangor, Malaysia
40'RF Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
9.363.750₫
Chi tiết
THC 6.991.600₫ / Cont
BILL 1.123.650₫ / B/L
SEAL 249.700₫ / Cont
HANDLING 998.800₫ / B/L
9.988.000₫ 19.351.750₫ 14-04-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.422 Lượt xem

M&P INTERNATIONAL

Ref #16810 | 27-03-2024 08:51

country
Nơi đi: Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Nơi đến: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cước: 24.970₫/ CBM
Hiệu lực đến: 31-03-2024
T/T: 8 Ngày
ETD: SATURDAY
Ghi chú: Not included LCC in POD
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 16 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'RF Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
8.996.250₫
Chi tiết
THC 5.757.600₫ / Cont
BILL 1.079.550₫ / Cont
SEAL 239.900₫ / Cont
TELEX 959.600₫ / Cont
MANIFEST 959.600₫ / Cont
16.793.000₫ 25.789.250₫ 31-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.471 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Sydney
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 27 Ngày
Chuyển tải
5.373.000₫
Chi tiết
THC 3.104.400₫ / Cont
BILL 1.074.600₫ / Cont
SEAL 238.800₫ / Cont
TELEX 955.200₫ / Cont
14.328.000₫ 19.701.000₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Sydney
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
40'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 27 Ngày
Chuyển tải
6.805.800₫
Chi tiết
THC 4.537.200₫ / Cont
BILL 1.074.600₫ / Cont
SEAL 238.800₫ / Cont
TELEX 955.200₫ / Cont
25.074.000₫ 31.879.800₫ 31-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.259 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'RF Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
7.999.800₫
Chi tiết
THC 5.731.200₫ / Cont
BILL 1.074.600₫ / Cont
SEAL 238.800₫ / Cont
TELEX 955.200₫ / Cont
13.134.000₫ 21.133.800₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.211 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Toronto
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Toronto, Ontario, Canada
20'GP Hàng ngày 45 Ngày
Chuyển tải
6.328.200₫
Chi tiết
THC 3.104.400₫ / Cont
BILL 1.074.600₫ / Cont
SEAL 238.800₫ / Cont
ACI 955.200₫ / Cont
TELEX 955.200₫ / Cont
65.670.000₫ 71.998.200₫ 14-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.317 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Xingang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Xingang, Xingang, Tianjin, China
40'RF Hàng ngày 7 Ngày
Chuyển tải
10.577.650₫
Chi tiết
THC 5.704.800₫ / Cont
BILL 1.069.650₫ / Cont
SEAL 237.700₫ / Cont
TELEX (IF ANY) 950.800₫ / Cont
EMNF 950.800₫ / Cont
HANDLING 1.663.900₫ / Cont
15.450.500₫ 26.028.150₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.373 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Fremantle
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Fremantle, Western Australia, Australia
20'RF Thứ 3 28 Ngày
Đi thẳng
6.259.300₫
Chi tiết
THC 4.015.400₫ / Cont
BILL 1.062.900₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
TELEX (IF ANY) 944.800₫ / Cont
36.611.000₫ 42.870.300₫ 15-02-2023
Ho Chi Minh
Fremantle
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Fremantle, Western Australia, Australia
40'RF Thứ 3 28 Ngày
Đi thẳng
7.912.700₫
Chi tiết
THC 5.668.800₫ / Cont
BILL 1.062.900₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
TELEX (IF ANY) 944.800₫ / Cont
48.421.000₫ 56.333.700₫ 15-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.621 Lượt xem

M&P INTERNATIONAL

Ref #62116 | 07-02-2023 14:08

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Aqaba
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Aqaba, Jordan
20'GP Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật 25 Ngày
Chuyển tải
5.319.000₫
Chi tiết
THC 3.073.200₫ / Cont
BILL 1.063.800₫ / Cont
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX (IF ANY) 945.600₫ / Cont
44.916.000₫ 50.235.000₫ 28-02-2023
Ho Chi Minh
Aqaba
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Aqaba, Jordan
40'GP Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật 25 Ngày
Chuyển tải
6.737.400₫
Chi tiết
THC 4.491.600₫ / Cont
BILL 1.063.800₫ / Cont
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX (IF ANY) 945.600₫ / Cont
52.008.000₫ 58.745.400₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.779 Lượt xem