Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97414 |
Port Klang (North Port) > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.665.500₫
|
251.800₫ | 5.917.300₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
97414 |
Port Klang (North Port) > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.435.300₫
|
125.900₫ | 8.561.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96551 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (North Port)
|
20'RF | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
7.116.450₫
|
8.739.500₫ | 15.855.950₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96551 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (North Port)
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
9.363.750₫
|
9.988.000₫ | 19.351.750₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
64207 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'RF | Hàng ngày |
6 Ngày |
8.996.250₫
|
16.793.000₫ | 25.789.250₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63750 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
27 Ngày |
5.373.000₫
|
14.328.000₫ | 19.701.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63750 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
27 Ngày |
6.805.800₫
|
25.074.000₫ | 31.879.800₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63581 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
5 Ngày |
7.999.800₫
|
13.134.000₫ | 21.133.800₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63516 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
20'GP | Hàng ngày |
45 Ngày |
6.328.200₫
|
65.670.000₫ | 71.998.200₫ | 14-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62742 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'RF | Hàng ngày |
7 Ngày |
10.577.650₫
|
15.450.500₫ | 26.028.150₫ | 28-02-2023 |