Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82747 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
732.750₫
|
244.250₫ | 977.000₫ | 20-09-2023 | |||||||||||||||||||||
42243 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
5.215.600₫
|
1.416.000₫ | 6.631.600₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42243 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
40'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
6.631.600₫
|
1.888.000₫ | 8.519.600₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42243 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
6.631.600₫
|
1.888.000₫ | 8.519.600₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42243 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
45'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
6.631.600₫
|
1.888.000₫ | 8.519.600₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41479 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
5.727.510₫
|
707.100₫ | 6.434.610₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41479 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
8.673.760₫
|
942.800₫ | 9.616.560₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41479 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
8.673.760₫
|
942.800₫ | 9.616.560₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41479 |
Ningbo > Hai Phong
|
45'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
8.673.760₫
|
942.800₫ | 9.616.560₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41475 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.727.510₫
|
707.100₫ | 6.434.610₫ | 15-09-2022 |