Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62562 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Gwangyang
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
4.201.980₫
|
11.870.000₫ | 16.071.980₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
57298 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Yokohama
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
7 Ngày |
4.396.680₫
|
13.662.000₫ | 18.058.680₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||
56388 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
20'GP | Hàng ngày |
23 Ngày |
4.399.866₫
|
33.558.300₫ | 37.958.166₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
55698 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5 |
28 Ngày |
4.399.866₫
|
31.072.500₫ | 35.472.366₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
55698 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5 |
28 Ngày |
5.692.482₫
|
39.772.800₫ | 45.465.282₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
55698 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5 |
28 Ngày |
5.692.482₫
|
39.772.800₫ | 45.465.282₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
55682 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
28 Ngày |
4.399.866₫
|
21.129.300₫ | 25.529.166₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
55682 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
28 Ngày |
5.692.482₫
|
34.801.200₫ | 40.493.682₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
55682 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
28 Ngày |
5.692.482₫
|
34.801.200₫ | 40.493.682₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||
55630 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
28 Ngày |
4.275.576₫
|
64.630.800₫ | 68.906.376₫ | 30-11-2022 |