Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
73762 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
4 Ngày |
-2.362.500₫ /cbm |
212.625₫
|
-
|
-2.149.875₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
70832 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
Thứ 7 |
3 Ngày |
23.690₫ /cbm |
47.380₫
|
-
|
71.070₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
67304 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manchester
|
Thứ 7 |
20 Ngày |
236.800₫ /cbm |
1.397.120₫
|
-
|
1.633.920₫ | 14-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
67234 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
71.040₫
|
-
|
71.040₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
64694 |
Port Klang (West Port) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 3 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.052.040₫
|
1.673.700₫
|
2.725.740₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
64194 |
Ho Chi Minh > Houston
|
Thứ 2 |
30 Ngày |
239.900₫ /cbm |
1.967.180₫
|
2.758.850₫
|
4.965.930₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
63963 |
Viet Quang > Antwerp
|
Thứ 7 |
30 Ngày |
240.000₫ /cbm |
1.488.000₫
|
1.680.000₫
|
3.408.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
63149 |
Ho Chi Minh > California
|
Thứ 7 |
20 Ngày |
239.300₫ /cbm |
1.411.870₫
|
2.632.300₫
|
4.283.470₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
52437 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
248.810₫ /cbm |
1.492.860₫
|
-
|
1.741.670₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
52183 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Melbourne
|
Chủ nhật |
30 Ngày |
3.731.850₫ /cbm |
248.790₫
|
-
|
3.980.640₫ | 14-11-2022 |