Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52253 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
6 Ngày |
8.085.675₫
|
21.769.125₫ | 29.854.800₫ | 14-11-2022 | ||||||||||||||||||
52152 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
20'GP | Hàng ngày |
16 Ngày |
4.353.825₫
|
15.673.770₫ | 20.027.595₫ | 14-11-2022 | ||||||||||||||||||
51879 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'GP | Hàng ngày |
44 Ngày |
5.837.400₫
|
119.232.000₫ | 125.069.400₫ | 14-11-2022 | ||||||||||||||||||
51706 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'RF | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.216.400₫
|
17.388.000₫ | 22.604.400₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
51700 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'RF | Hàng ngày |
10 Ngày |
0₫
|
18.630.000₫ | 18.630.000₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
45256 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanhaiguan
|
40'RF | Hàng ngày |
7 Ngày |
7.746.375₫
|
26.218.500₫ | 33.964.875₫ | 14-10-2022 |