Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48263 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.489.860₫
|
-
|
1.489.860₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||
44510 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
875.790₫
|
-
|
875.790₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||
44162 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Melbourne
|
Thứ 2 |
19 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.887.740₫
|
-
|
2.887.740₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||
44045 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sydney
|
Thứ 2 |
15 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.887.740₫
|
-
|
2.887.740₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||
43916 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
Chủ nhật |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
875.790₫
|
-
|
875.790₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||
44020 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
Thứ 3/ Thứ 5 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.112.490₫
|
-
|
1.112.490₫ | 30-09-2022 |