Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
73040 |
Port Klang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
4 Ngày |
5.791.800₫
|
709.200₫ | 6.501.000₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||
72984 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Songjiang
|
20'RF | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
6.261.950₫
|
17.013.600₫ | 23.275.550₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||
72944 |
Hai Phong > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
8 Ngày |
5.553.050₫
|
472.600₫ | 6.025.650₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||
72898 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Buenos Aires
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Chủ nhật |
41 Ngày |
8.152.350₫
|
50.804.500₫ | 58.956.850₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||
72520 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
5 Ngày |
5.196.400₫
|
708.600₫ | 5.905.000₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||
71156 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
4 Ngày |
4.732.000₫
|
1.656.200₫ | 6.388.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
60144 |
Ningbo > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
20'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
6.312.300₫
|
1.786.500₫ | 8.098.800₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
49008 |
Jakarta > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
7 Ngày |
6.605.500₫
|
33.628.000₫ | 40.233.500₫ | 23-10-2022 | ||||||||||||||||||
47549 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sydney
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
19 Ngày |
5.377.500₫
|
54.970.000₫ | 60.347.500₫ | 14-10-2022 | ||||||||||||||||||
47549 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sydney
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
19 Ngày |
6.572.500₫
|
102.770.000₫ | 109.342.500₫ | 14-10-2022 |