Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47488 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'RF | Hàng ngày |
6 Ngày |
8.126.000₫
|
28.680.000₫ | 36.806.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
47478 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.126.000₫
|
23.900.000₫ | 32.026.000₫ | 31-10-2022 |