Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94506 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
18 Ngày |
4.545.450₫
|
29.484.000₫ | 34.029.450₫ | 14-02-2024 | |||||||||||||||||||||
94258 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
6.682.500₫
|
4.950.000₫ | 11.632.500₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
93996 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 4 |
40 Ngày |
4.571.350₫
|
81.543.000₫ | 86.114.350₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92586 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
40'RF | Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
7.726.950₫
|
13.491.500₫ | 21.218.450₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92545 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
15 Ngày |
4.538.050₫
|
4.415.400₫ | 8.953.450₫ | 15-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92377 |
Hai Phong > Riyadh
|
20'GP | Thứ 2 |
35 Ngày |
8.949.800₫
|
33.102.000₫ | 42.051.800₫ | 14-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92308 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
40 Ngày |
6.620.400₫
|
120.148.000₫ | 126.768.400₫ | 14-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92226 |
Hai Phong > Chittagong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
20 Ngày |
5.030.700₫
|
15.460.200₫ | 20.490.900₫ | 14-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92226 |
Hai Phong > Chittagong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
20 Ngày |
6.380.400₫
|
28.221.000₫ | 34.601.400₫ | 14-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92226 |
Hai Phong > Chittagong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
20 Ngày |
6.380.400₫
|
28.221.000₫ | 34.601.400₫ | 14-01-2024 |