Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
57779 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
13 Ngày |
5.176.500₫
|
25.882.500₫ | 31.059.000₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57775 |
Hai Phong > Genoa
|
40'HQ | Thứ 7 |
34 Ngày |
6.655.500₫
|
76.415.000₫ | 83.070.500₫ | 27-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57724 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Buenos Aires
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
43 Ngày |
5.669.500₫
|
32.538.000₫ | 38.207.500₫ | 19-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57423 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
5.669.500₫
|
24.650.000₫ | 30.319.500₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56849 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
7.948.800₫
|
1.987.200₫ | 9.936.000₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56834 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Thứ 2 |
32 Ngày |
6.458.400₫
|
69.552.000₫ | 76.010.400₫ | 11-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56764 |
Ho Chi Minh > Bahrain
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
4.968.000₫
|
31.050.000₫ | 36.018.000₫ | 10-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56750 |
Hai Phong > Santos
|
20'GP | Thứ 6 |
46 Ngày |
4.968.000₫
|
36.018.000₫ | 40.986.000₫ | 28-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56634 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
8.818.200₫
|
9.439.200₫ | 18.257.400₫ | 27-12-2022 | |||||||||||||||||||||
56622 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3 |
25 Ngày |
5.713.200₫
|
26.827.200₫ | 32.540.400₫ | 24-12-2022 |