fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90710 |
Hai Phong > Hamburg
|
20'GP | Chủ nhật |
40 Ngày |
4.149.700₫
|
24.898.200₫ | 29.047.900₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||
90710 |
Hai Phong > Hamburg
|
40'GP | Chủ nhật |
40 Ngày |
5.614.300₫
|
40.520.600₫ | 46.134.900₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||
90711 |
Hai Phong > Rotterdam
|
20'GP | Chủ nhật |
40 Ngày |
4.149.700₫
|
24.898.200₫ | 29.047.900₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||
90711 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'GP | Chủ nhật |
40 Ngày |
5.614.300₫
|
40.520.600₫ | 46.134.900₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||
90714 |
Hai Phong > Felixstowe
|
20'GP | Chủ nhật |
40 Ngày |
4.149.700₫
|
24.898.200₫ | 29.047.900₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||
90714 |
Hai Phong > Felixstowe
|
40'GP | Chủ nhật |
40 Ngày |
5.614.300₫
|
40.520.600₫ | 46.134.900₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||
90713 |
Hai Phong > Antwerp
|
20'GP | Chủ nhật |
40 Ngày |
4.149.700₫
|
24.898.200₫ | 29.047.900₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||
90713 |
Hai Phong > Antwerp
|
40'GP | Chủ nhật |
40 Ngày |
5.614.300₫
|
40.520.600₫ | 46.134.900₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||
90715 |
Hai Phong > Le Havre
|
20'GP | Chủ nhật |
40 Ngày |
4.149.700₫
|
24.898.200₫ | 29.047.900₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||
90715 |
Hai Phong > Le Havre
|
40'GP | Chủ nhật |
40 Ngày |
5.614.300₫
|
40.520.600₫ | 46.134.900₫ | 31-12-2023 |