Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
95382 |
Ho Chi Minh > St. Petersburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
25 Ngày |
4.706.300₫
|
220.453.000₫ | 225.159.300₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||
95384 |
Ha Noi > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
29 Ngày |
4.706.300₫
|
219.214.500₫ | 223.920.800₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||
95385 |
Ho Chi Minh > Istanbul
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
32 Ngày |
4.706.300₫
|
219.214.500₫ | 223.920.800₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||
95386 |
Ha Noi > Verona
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
27 Ngày |
4.706.300₫
|
231.599.500₫ | 236.305.800₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||
95388 |
Ha Noi > Duisburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
29 Ngày |
4.706.300₫
|
219.214.500₫ | 223.920.800₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||
94634 |
Ho Chi Minh > Istanbul
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
32 Ngày |
4.706.300₫
|
216.737.500₫ | 221.443.800₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||
94633 |
Ha Noi > Minsk
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
29 Ngày |
4.706.300₫
|
201.875.500₫ | 206.581.800₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||
94635 |
Ha Noi > Verona
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
27 Ngày |
4.706.300₫
|
183.298.000₫ | 188.004.300₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||
94636 |
Ho Chi Minh > Ulaan Baatar
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.706.300₫
|
198.160.000₫ | 202.866.300₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||
94637 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
25 Ngày |
4.706.300₫
|
204.352.500₫ | 209.058.800₫ | 29-02-2024 |