Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
57498 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
8.627.500₫
|
4.437.000₫ | 13.064.500₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57494 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.778.750₫
|
8.627.500₫ | 15.406.250₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57431 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
30 Ngày |
8.504.250₫
|
55.462.500₫ | 63.966.750₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57428 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'TK | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.423.000₫
|
1.479.000₫ | 6.902.000₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57376 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.039.250₫
|
34.510.000₫ | 40.549.250₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57353 |
Da Nang (Da Nang Port) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 7 |
35 Ngày |
7.641.500₫
|
56.695.000₫ | 64.336.500₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57350 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Hàng ngày |
28 Ngày |
7.518.250₫
|
61.625.000₫ | 69.143.250₫ | 31-12-2022 |