Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62807 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
7.606.400₫
|
67.744.500₫ | 75.350.900₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62402 |
Hamburg > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
4.039.200₫
|
11.880.000₫ | 15.919.200₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62402 |
Hamburg > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
5.583.600₫
|
15.444.000₫ | 21.027.600₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62402 |
Hamburg > Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
35 Ngày |
5.583.600₫
|
15.444.000₫ | 21.027.600₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62166 |
Hai Phong > Sydney
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
5.082.600₫
|
17.730.000₫ | 22.812.600₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62164 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Chủ nhật |
30 Ngày |
7.564.800₫
|
84.631.200₫ | 92.196.000₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62073 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Detroit
|
40'HQ | Thứ 5 |
40 Ngày |
9.337.800₫
|
101.652.000₫ | 110.989.800₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62062 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 5 |
20 Ngày |
9.456.000₫
|
30.732.000₫ | 40.188.000₫ | 28-02-2023 |