Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
67035 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
20 Ngày |
5.328.000₫
|
14.800.000₫ | 20.128.000₫ | 09-04-2023 | |||||||||||||||||||||
66929 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7/ Chủ nhật |
5 Ngày |
3.078.400₫
|
2.486.400₫ | 5.564.800₫ | 14-04-2023 | |||||||||||||||||||||
66244 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 |
28 Ngày |
7.481.250₫
|
29.687.500₫ | 37.168.750₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
66226 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 |
25 Ngày |
6.293.750₫
|
23.750.000₫ | 30.043.750₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63652 |
Ho Chi Minh (Saigon Port) > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày |
2.149.200₫
|
1.432.800₫ | 3.582.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63396 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.528.500₫
|
20.416.400₫ | 26.944.900₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||||||||
62931 |
Ho Chi Minh > Callao
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
48 Ngày |
6.536.750₫
|
47.540.000₫ | 54.076.750₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62628 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
40'HQ | Chủ nhật |
15 Ngày |
6.528.500₫
|
2.374.000₫ | 8.902.500₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62502 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
40 Ngày |
6.647.200₫
|
87.363.200₫ | 94.010.400₫ | 28-02-2023 |