MTK LOGISTICS COMPANY

MTK LOGISTICS COMPANY

Người liên hệ: Ms. Joyce MTK Nguyen

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Ref Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
67035 Ho Chi Minh
> Karachi
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Karachi, Sindh, Pakistan
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 20 Ngày
5.328.000₫
Chi tiết
THC 3.196.800₫
BILL 947.200₫
SEAL 236.800₫
TELEX (IF ANY) 947.200₫
14.800.000₫ 20.128.000₫ 09-04-2023
66929 Ho Chi Minh
> Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'HQ Thứ 3/ Thứ 7/ Chủ nhật 5 Ngày
3.078.400₫
Chi tiết
BILL 947.200₫
SEAL 236.800₫
TELEX (IF ANY) 947.200₫
AFS 947.200₫
2.486.400₫ 5.564.800₫ 14-04-2023
66244 Ho Chi Minh
> Long Beach
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Long Beach, Los Angeles, California, United States
40'HQ Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 28 Ngày
7.481.250₫
Chi tiết
THC 4.393.750₫
BILL 950.000₫
SEAL 237.500₫
TELEX (IF ANY) 950.000₫
AMS 950.000₫
29.687.500₫ 37.168.750₫ 31-03-2023
66226 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Long Beach
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Long Beach, Los Angeles, California, United States
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 25 Ngày
6.293.750₫
Chi tiết
THC 3.206.250₫
BILL 950.000₫
SEAL 237.500₫
TELEX (IF ANY) 950.000₫
AMS 950.000₫
23.750.000₫ 30.043.750₫ 31-03-2023
63652 Ho Chi Minh (Saigon Port)
> Hong Kong
Ho Chi Minh (Saigon Port), Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật 3 Ngày
2.149.200₫
Chi tiết
BILL 955.200₫
SEAL 238.800₫
TELEX (IF ANY) 955.200₫
1.432.800₫ 3.582.000₫ 31-03-2023
63396 Ho Chi Minh
> Felixstowe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Chủ nhật 30 Ngày
6.528.500₫
Chi tiết
THC 4.391.900₫
BILL 949.600₫
SEAL 237.400₫
ENS 949.600₫
20.416.400₫ 26.944.900₫ 14-03-2023
62931 Ho Chi Minh
> Callao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Callao, Callao, Peru
40'HQ Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 48 Ngày
6.536.750₫
Chi tiết
THC 4.397.450₫
BILL 950.800₫
SEAL 237.700₫
AMS 950.800₫
47.540.000₫ 54.076.750₫ 28-02-2023
62628 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'HQ Chủ nhật 15 Ngày
6.528.500₫
Chi tiết
THC 4.391.900₫
BILL 949.600₫
SEAL 237.400₫
AFS 949.600₫
2.374.000₫ 8.902.500₫ 28-02-2023
62502 Ho Chi Minh
> Houston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Houston, Texas, Missouri, United States
40'HQ Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 40 Ngày
6.647.200₫
Chi tiết
THC 4.510.600₫
BILL 949.600₫
SEAL 237.400₫
AMS 949.600₫
87.363.200₫ 94.010.400₫ 28-02-2023
  • Hiển thị