Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97401 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
9.988.000₫
|
7.990.400₫ | 17.978.400₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96879 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
6.741.900₫
|
6.866.750₫ | 13.608.650₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
95941 |
Dalian > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2 |
11 Ngày |
9.825.625₫
|
11.940.000₫ | 21.765.625₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||||||||
89949 |
Ho Chi Minh > Antwerp
|
20'GP | Thứ 2 |
36 Ngày |
5.374.600₫
|
20.154.750₫ | 25.529.350₫ | 14-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||
89949 |
Ho Chi Minh > Antwerp
|
40'GP | Thứ 2 |
36 Ngày |
6.596.100₫
|
37.133.600₫ | 43.729.700₫ | 14-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||
71388 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Osaka
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
5.325.750₫
|
5.325.750₫ | 10.651.500₫ | 15-05-2023 | ||||||||||||||||||||||||
69864 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
22 Ngày |
7.443.450₫
|
40.643.600₫ | 48.087.050₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
69029 |
Ho Chi Minh (Saigon Port) > Vladivostok
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày |
6.259.300₫
|
57.160.400₫ | 63.419.700₫ | 14-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68806 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
23 Ngày |
6.264.600₫
|
22.694.400₫ | 28.959.000₫ | 14-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68532 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
38 Ngày |
7.449.750₫
|
95.782.500₫ | 103.232.250₫ | 14-04-2023 |