MTK LOGISTICS COMPANY

MTK LOGISTICS COMPANY

Người liên hệ: Ms. Joyce MTK Nguyen

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá
Ref Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
97401 Shanghai
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 3/ Thứ 6 7 Ngày
9.988.000₫
Chi tiết
THC 4.619.450₫
DO 998.800₫
CIC 2.497.000₫
HDL 873.950₫
CLEANING 499.400₫
MAINTENANCE 499.400₫
7.990.400₫ 17.978.400₫ 30-04-2024
96879 Ningbo
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3 7 Ngày
6.741.900₫
Chi tiết
THC 3.121.250₫
DO 1.123.650₫
CIC 1.248.500₫
CLEANING 249.700₫
MAINTENANCE 374.550₫
HDL 624.250₫
6.866.750₫ 13.608.650₫ 14-04-2024
95941 Dalian
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Dalian, Dalian, Liaoning, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 2 11 Ngày
9.825.625₫
Chi tiết
THC 4.477.500₫
DO 995.000₫
CIC 2.487.500₫
CLEANING FEE 497.500₫
MAINTENANCE FEE 621.875₫
HDL 746.250₫
11.940.000₫ 21.765.625₫ 31-03-2024
89949 Ho Chi Minh
> Antwerp
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
20'GP Thứ 2 36 Ngày
5.374.600₫
Chi tiết
THC 3.298.050₫
BILL 977.200₫
SEAL 244.300₫
ENS 855.050₫
20.154.750₫ 25.529.350₫ 14-12-2023
89949 Ho Chi Minh
> Antwerp
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
40'GP Thứ 2 36 Ngày
6.596.100₫
Chi tiết
THC 4.519.550₫
BILL 977.200₫
SEAL 244.300₫
ENS 855.050₫
37.133.600₫ 43.729.700₫ 14-12-2023
71388 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Osaka
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
20'GP Thứ 4/ Thứ 6 10 Ngày
5.325.750₫
Chi tiết
THC 3.195.450₫
BILL 946.800₫
SEAL 236.700₫
TELEX (IF ANY) 946.800₫
5.325.750₫ 10.651.500₫ 15-05-2023
69864 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Long Beach
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Long Beach, Los Angeles, California, United States
40'HQ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 22 Ngày
7.443.450₫
Chi tiết
THC 4.371.550₫
BILL 945.200₫
SEAL 236.300₫
TELEX (IF ANY) 945.200₫
AMS 945.200₫
40.643.600₫ 48.087.050₫ 30-04-2023
69029 Ho Chi Minh (Saigon Port)
> Vladivostok
Ho Chi Minh (Saigon Port), Ho Chi Minh, Vietnam
Vladivostok, Primorskij, Russia
20'GP Hàng ngày 12 Ngày
6.259.300₫
Chi tiết
THC 3.188.700₫
BILL 944.800₫
SEAL 236.200₫
TELEX (IF ANY) 944.800₫
ENS 944.800₫
57.160.400₫ 63.419.700₫ 14-04-2023
68806 Ho Chi Minh
> Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 23 Ngày
6.264.600₫
Chi tiết
THC 3.191.400₫
BILL 945.600₫
SEAL 236.400₫
TELEX (IF ANY) 945.600₫
AMS 945.600₫
22.694.400₫ 28.959.000₫ 14-04-2023
68532 Hai Phong
> Toronto
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Toronto, Ontario, Canada
40'HQ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật 38 Ngày
7.449.750₫
Chi tiết
THC 4.375.250₫
BILL 946.000₫
SEAL 236.500₫
TELEX (IF ANY) 946.000₫
AMS 946.000₫
95.782.500₫ 103.232.250₫ 14-04-2023
  • Hiển thị