Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82809 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
4.390.870₫
|
735.900₫ | 5.126.770₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||
82809 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
5.960.790₫
|
1.471.800₫ | 7.432.590₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||
82809 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
5.960.790₫
|
1.471.800₫ | 7.432.590₫ | 30-09-2023 |