Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
65548 |
London (LCY)
> Hanoi (HAN)
|
Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày
Đi thẳng |
274.850₫ /kg |
0₫
|
274.850₫ | 30-06-2023 | ||||
64908 |
Canberra (CBR)
> Hanoi (HAN)
|
Thứ 5 |
1 Ngày
Đi thẳng |
227.050₫ /kg |
0₫
|
227.050₫ | 31-03-2023 | ||||
64761 |
Frankfurt (FRA)
> Hanoi (HAN)
|
Thứ 2 |
3 Ngày
Đi thẳng |
219.880₫ /kg |
0₫
|
219.880₫ | 31-03-2023 | ||||
64012 |
Portland (PDX)
> Hanoi (HAN)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Chuyển tải |
250.950₫ /kg |
0₫
|
250.950₫ | 31-03-2023 |