Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92353 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
2.084.200₫
|
980.800₫ | 3.065.000₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
92353 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
2.084.200₫
|
1.471.200₫ | 3.555.400₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
92353 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
2.084.200₫
|
1.471.200₫ | 3.555.400₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
92352 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
2.084.200₫
|
980.800₫ | 3.065.000₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
92352 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
2.084.200₫
|
1.471.200₫ | 3.555.400₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
92352 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
2.084.200₫
|
1.471.200₫ | 3.555.400₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
87973 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
2.083.350₫
|
735.300₫ | 2.818.650₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||
87973 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
2.083.350₫
|
1.225.500₫ | 3.308.850₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||
87973 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
2.083.350₫
|
1.225.500₫ | 3.308.850₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||
87923 |
Ho Chi Minh > Pipavav
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
17 Ngày |
4.166.700₫
|
13.480.500₫ | 17.647.200₫ | 30-11-2023 |