Compass Logistics

Compass Logistics Company verify by Phaata

Người liên hệ: Ms. Ella Nguyễn

Chức vụ: Sales Admin

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Compass Logistics Company verify by Phaata

Người liên hệ: Ms. Ella Nguyễn

Chức vụ: Sales Admin

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Compass Logistics – một trong những nhà cung cấp dịch vụ logistics trọn chuỗi hàng đầu tại TP.HCM – đã hoạt động trong lĩnh vực giao nhận quốc tế từ năm 2010, là thành viên của PPL, WCA, JCTRANS, X2,...

Xem thêm >>
  • Số 48 đường số 65, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • +848****** Hiện số
  • https://compass.vn/

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Ningbo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
20'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
2.084.200₫
Chi tiết
BILL 980.800₫ / Cont
SEAL 245.200₫ / Cont
AFS 858.200₫ / Cont
980.800₫ 3.065.000₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh
Ningbo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
2.084.200₫
Chi tiết
BILL 980.800₫ / Cont
SEAL 245.200₫ / Cont
AFS 858.200₫ / Cont
1.471.200₫ 3.555.400₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh
Ningbo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'HQ Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
2.084.200₫
Chi tiết
BILL 980.800₫ / Cont
SEAL 245.200₫ / Cont
AFS 858.200₫ / Cont
1.471.200₫ 3.555.400₫ 31-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 7.765 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
20'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
2.084.200₫
Chi tiết
BILL 980.800₫ / Cont
SEAL 245.200₫ / Cont
AFS 858.200₫ / Cont
980.800₫ 3.065.000₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
2.084.200₫
Chi tiết
BILL 980.800₫ / Cont
SEAL 245.200₫ / Cont
AFS 858.200₫ / Cont
1.471.200₫ 3.555.400₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'HQ Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
2.084.200₫
Chi tiết
BILL 980.800₫ / Cont
SEAL 245.200₫ / Cont
AFS 858.200₫ / Cont
1.471.200₫ 3.555.400₫ 31-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.394 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
20'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
2.083.350₫
Chi tiết
BILL 980.400₫ / Cont
SEAL 245.100₫ / Cont
AFS 857.850₫ / Cont
735.300₫ 2.818.650₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
2.083.350₫
Chi tiết
BILL 980.400₫ / Cont
SEAL 245.100₫ / Cont
AFS 857.850₫ / Cont
1.225.500₫ 3.308.850₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'HQ Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
2.083.350₫
Chi tiết
BILL 980.400₫ / Cont
SEAL 245.100₫ / Cont
AFS 857.850₫ / Cont
1.225.500₫ 3.308.850₫ 30-11-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.919 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Pipavav
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Pipavav, Gujarat, India
20'GP Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 17 Ngày
Đi thẳng
4.166.700₫
Chi tiết
THC 2.941.200₫ / Cont
BILL 980.400₫ / Cont
SEAL 245.100₫ / Cont
13.480.500₫ 17.647.200₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Pipavav
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Pipavav, Gujarat, India
40'GP Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 17 Ngày
Đi thẳng
5.637.300₫
Chi tiết
THC 4.411.800₫ / Cont
BILL 980.400₫ / Cont
SEAL 245.100₫ / Cont
22.059.000₫ 27.696.300₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Pipavav
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Pipavav, Gujarat, India
40'HQ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 17 Ngày
Đi thẳng
5.637.300₫
Chi tiết
THC 4.411.800₫ / Cont
BILL 980.400₫ / Cont
SEAL 245.100₫ / Cont
22.059.000₫ 27.696.300₫ 30-11-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 448 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Nhava Sheva
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
20'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 17 Ngày
Đi thẳng
4.166.700₫
Chi tiết
THC 2.941.200₫ / Cont
BILL 980.400₫ / Cont
SEAL 245.100₫ / Cont
13.480.500₫ 17.647.200₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Nhava Sheva
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
40'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 17 Ngày
Đi thẳng
5.637.300₫
Chi tiết
THC 4.411.800₫ / Cont
BILL 980.400₫ / Cont
SEAL 245.100₫ / Cont
22.059.000₫ 27.696.300₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Nhava Sheva
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
40'HQ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 17 Ngày
Đi thẳng
5.637.300₫
Chi tiết
THC 4.411.800₫ / Cont
BILL 980.400₫ / Cont
SEAL 245.100₫ / Cont
22.059.000₫ 27.696.300₫ 30-11-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 455 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Mundra
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
20'GP Thứ 3/ Thứ 6 17 Ngày
Đi thẳng
4.166.700₫
Chi tiết
THC 2.941.200₫ / Cont
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
14.706.000₫ 18.872.700₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Mundra
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
40'GP Thứ 3/ Thứ 6 17 Ngày
Đi thẳng
5.637.300₫
Chi tiết
THC 4.411.800₫ / Cont
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
23.284.500₫ 28.921.800₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Mundra
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
40'HQ Thứ 3/ Thứ 6 17 Ngày
Đi thẳng
5.637.300₫
Chi tiết
THC 4.411.800₫ / Cont
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
23.284.500₫ 28.921.800₫ 30-11-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 537 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Taichung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Taichung, Taichung, Taiwan
20'GP Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 5 Ngày
Đi thẳng
1.225.500₫
Chi tiết
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
2.451.000₫ 3.676.500₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Taichung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Taichung, Taichung, Taiwan
40'GP Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 5 Ngày
Đi thẳng
1.225.500₫
Chi tiết
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
4.902.000₫ 6.127.500₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Taichung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Taichung, Taichung, Taiwan
40'HQ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 5 Ngày
Đi thẳng
1.225.500₫
Chi tiết
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
4.902.000₫ 6.127.500₫ 30-11-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.050 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Bangalore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangalore, Tamil Nadu, India
20'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 16 Ngày
Đi thẳng
4.166.700₫
Chi tiết
THC 2.941.200₫ / Cont
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
11.029.500₫ 15.196.200₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Bangalore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangalore, Tamil Nadu, India
40'GP Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 16 Ngày
Đi thẳng
4.656.900₫
Chi tiết
THC 3.431.400₫ / Cont
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
15.931.500₫ 20.588.400₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Bangalore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangalore, Tamil Nadu, India
40'HQ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 16 Ngày
Đi thẳng
4.656.900₫
Chi tiết
THC 3.431.400₫ / Cont
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
15.931.500₫ 20.588.400₫ 30-11-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 148 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Alexandria
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Alexandria, Al Iskandariyah, Egypt
20'GP Thứ 4/ Chủ nhật 25 Ngày
Chuyển tải
4.166.700₫
Chi tiết
THC 2.941.200₫ / Cont
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
30.637.500₫ 34.804.200₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Alexandria
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Alexandria, Al Iskandariyah, Egypt
40'GP Thứ 4/ Chủ nhật 25 Ngày
Chuyển tải
5.637.300₫
Chi tiết
THC 4.411.800₫ / Cont
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
46.569.000₫ 52.206.300₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Alexandria
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Alexandria, Al Iskandariyah, Egypt
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 25 Ngày
Chuyển tải
5.637.300₫
Chi tiết
THC 4.411.800₫ / Cont
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
46.569.000₫ 52.206.300₫ 30-11-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 569 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Chennai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
20'GP Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 15 Ngày
Đi thẳng
4.166.700₫
Chi tiết
THC 2.941.200₫ / Cont
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
11.029.500₫ 15.196.200₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Chennai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
40'GP Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 15 Ngày
Đi thẳng
5.637.300₫
Chi tiết
THC 4.411.800₫ / Cont
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
19.608.000₫ 25.245.300₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh
Chennai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
40'HQ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 15 Ngày
Đi thẳng
5.637.300₫
Chi tiết
THC 4.411.800₫ / Cont
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 245.100₫ / Cont
19.608.000₫ 25.245.300₫ 30-11-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 407 Lượt xem