ATA-AT ASIA

ATA-AT ASIA

Người liên hệ: Ms. NHAT QUYNH DUONG NGUYEN

Chức vụ: Nhân viên kinh doanh

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

ATA-AT ASIA

Người liên hệ: Ms. NHAT QUYNH DUONG NGUYEN

Chức vụ: Nhân viên kinh doanh

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
6.295.950₫
Chi tiết
THC 2.962.800₫ / Cont
DO 864.150₫ / B/L
CIC 1.481.400₫ / Cont
CLO 370.350₫ / Cont
EMF (if any) 617.250₫ / Cont
1.111.050₫ 7.407.000₫ 29-10-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.491 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ba Ria-Vung Tau (CM-TV)
New York
Ba Ria-Vung Tau (CM-TV), Ba Ria-Vung Tau, Vietnam
New York, New York, New York, United States
20'GP Thứ 2 35 Ngày
Đi thẳng
9.194.557₫
Chi tiết
THC 4.663.550₫ / Cont
BILL 1.104.525₫ / Cont
SEAL 245.450₫ / Cont
TELEX 981.800₫ / Cont
Fumigation (Hun trùng) 490.900₫ / Cont
Phytosanitary (Kiểm dịch thực vật) 981.800₫ / B/L
Inspectation (Kiểm hóa) 628.352₫ / Cont
Certificate Origin 98.180₫ / Cont
43.984.640₫ 53.179.197₫ 14-10-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 7.355 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Long Beach
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Long Beach, Los Angeles, California, United States
20'GP Thứ 3 35 Ngày
Đi thẳng
9.321.400₫
Chi tiết
THC 4.660.700₫ / Cont
BILL 1.103.850₫ / B/L
SEAL 245.300₫ / Cont
AMS 858.550₫ / B/L
TELEX 858.550₫ / B/L
Inspectation 613.250₫ / Cont
Custom Clearance 981.200₫ / Cont
35.568.500₫ 44.889.900₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.405 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Boston
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Boston, Erie, New York, United States
20'GP Thứ 4 35 Ngày
Đi thẳng
10.204.480₫
Chi tiết
THC 4.660.700₫ / Cont
BILL 1.103.850₫ / B/L
SEAL 245.300₫ / Cont
TELEX 981.200₫ / Cont
Fumigation 490.600₫ / Cont
Phytosanitary 981.200₫ / Cont
Custom Clearance (POL) 1.030.260₫ / Cont
Inspectation 613.250₫ / Cont
CO 98.120₫ / Cont
55.683.100₫ 65.887.580₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.629 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Cebu City
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cebu City, Cebu, Philippines
20'GP Thứ 4 15 Ngày
Đi thẳng
4.415.400₫
Chi tiết
BILL 1.103.850₫ / B/L
SEAL 245.300₫ / Cont
TELEX 981.200₫ / B/L
Phytosanitary 981.200₫ / B/L
Fumigation 490.600₫ / B/L
Inspectation 613.250₫ / Cont
3.679.500₫ 8.094.900₫ 05-10-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.146 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Huangpu
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Huangpu, Guangzhou, Guangdong, China
20'GP Thứ 4 15 Ngày
Chuyển tải
7.592.035₫
Chi tiết
THC 3.188.900₫ / Cont
BILL 1.103.850₫ / B/L
SEAL 245.300₫ / Cont
TELEX 858.550₫ / B/L
CO 110.385₫ / B/L
Fumigation 490.600₫ / B/L
Inspectation 613.250₫ / Cont
Phytosanitary 981.200₫ / B/L
4.170.100₫ 11.762.135₫ 05-10-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 67 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong (Hai Phong Port)
Port Klang
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Port Klang, Selangor, Malaysia
40'HQ Thứ 2 10 Ngày
Đi thẳng
8.257.340₫
Chi tiết
THC 4.495.400₫ / Cont
BILL 1.064.700₫ / Cont
SEAL 236.600₫ / Cont
TELEX 828.100₫ / Cont
C/O 118.300₫ / B/L
Custom Clearance at POL 1.514.240₫ / B/L
8.281.000₫ 16.538.340₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.374 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Osaka
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
20'GP Thứ 2 15 Ngày
Đi thẳng
6.257.975₫
Chi tiết
THC 3.306.100₫ / Cont
BILL 1.062.675₫ / B/L
SEAL 236.150₫ / Cont
TELEX 826.525₫ / B/L
AFR 826.525₫ / B/L
4.723.000₫ 10.980.975₫ 31-05-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Osaka
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
40'GP Thứ 2 15 Ngày
Đi thẳng
7.438.725₫
Chi tiết
THC 4.486.850₫ / Cont
BILL 1.062.675₫ / B/L
SEAL 236.150₫ / Cont
TELEX 826.525₫ / B/L
AFR 826.525₫ / B/L
8.265.250₫ 15.703.975₫ 31-05-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Osaka
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
40'HQ Thứ 2 15 Ngày
Đi thẳng
7.438.725₫
Chi tiết
THC 4.486.850₫ / Cont
BILL 1.062.675₫ / B/L
SEAL 236.150₫ / Cont
TELEX 826.525₫ / B/L
AFR 826.525₫ / B/L
8.265.250₫ 15.703.975₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.446 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Kobe
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
20'GP Thứ 2 15 Ngày
Đi thẳng
6.257.975₫
Chi tiết
THC 3.306.100₫ / Cont
BILL 1.062.675₫ / B/L
SEAL 236.150₫ / Cont
TELEX 826.525₫ / B/L
AFR 826.525₫ / B/L
4.723.000₫ 10.980.975₫ 31-05-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Kobe
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
40'GP Thứ 2 15 Ngày
Đi thẳng
7.438.725₫
Chi tiết
THC 4.486.850₫ / Cont
BILL 1.062.675₫ / B/L
SEAL 236.150₫ / Cont
TELEX 826.525₫ / B/L
AFR 826.525₫ / B/L
8.265.250₫ 15.703.975₫ 31-05-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Kobe
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
40'HQ Thứ 2 15 Ngày
Đi thẳng
7.438.725₫
Chi tiết
THC 4.486.850₫ / Cont
BILL 1.062.675₫ / B/L
SEAL 236.150₫ / Cont
TELEX 826.525₫ / B/L
AFR 826.525₫ / B/L
8.265.250₫ 15.703.975₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.756 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Seattle
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Seattle, King, Washington, United States
20'GP Thứ 2 20 Ngày
Đi thẳng
6.257.975₫
Chi tiết
THC 3.306.100₫ / Cont
BILL 1.062.675₫ / Cont
SEAL 236.150₫ / Cont
TELEX 826.525₫ / Cont
AMS 826.525₫ / Cont
28.574.150₫ 34.832.125₫ 31-05-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Seattle
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Seattle, King, Washington, United States
40'GP Thứ 2 20 Ngày
Đi thẳng
7.438.725₫
Chi tiết
THC 4.486.850₫ / Cont
BILL 1.062.675₫ / Cont
SEAL 236.150₫ / Cont
TELEX 826.525₫ / Cont
AMS 826.525₫ / Cont
34.241.750₫ 41.680.475₫ 31-05-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Seattle
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Seattle, King, Washington, United States
40'HQ Thứ 2 20 Ngày
Đi thẳng
7.438.725₫
Chi tiết
THC 4.486.850₫ / Cont
BILL 1.062.675₫ / Cont
SEAL 236.150₫ / Cont
TELEX 826.525₫ / Cont
AMS 826.525₫ / Cont
34.241.750₫ 41.680.475₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 131 Lượt xem